- Từ điển Anh - Việt
Fluid
Nghe phát âmMục lục |
/ˈfluɪd/
Thông dụng
Tính từ
Lỏng, dễ cháy
Hay thay đổi
- fluid opinion
- ý kiến hay thay đổi
(quân sự) di động (mặt trận...)
Danh từ
Chất lưu (gồm chất nước và chất khí)
- fluid ounce
- đơn vị dung tích thể lỏng bằng với 1 / 16 panh Mỹ
Chuyên ngành
Toán & tin
chất lỏng; môi trường
- compressible fluid
- chất lỏng nén được
- ideal fluid
- chất lỏng lý tưởng
- perfect fluid
- chất lỏng nhớt
Xây dựng
lỏng [chất lỏng]
Cơ - Điện tử
Chất lỏng, dung dịch, lỏng, dễ chảy
Y học
chất lỏng
Điện
chất lỏng (*)
Kỹ thuật chung
chất lưu động
lưu chất
Giải thích VN: Chất khí hay chất lỏng chuyển động.
dễ chảy
dung dịch
- battery fluid
- dung dịch điện phân
- breakdown fluid
- dung dịch phá vỉa
- column of fluid
- cột dung dịch
- cutting fluid
- dung dịch cắt
- cutting fluid
- dung dịch làm trơn-nguội
- drilling fluid
- dung dịch khoan
- drilling fluid
- dung dịch sét
- dry cleaning fluid
- dung dịch làm sạch khí
- fluid sample
- mẫu dung dịch
- grinding fluid
- dung dịch nghiền
- heavy fluid separation
- sự tách bằng dung dịch nặng
- hydraulic fluid
- dung dịch thủy lực
- laden fluid
- dung dịch nặng
- mud fluid
- dung dịch bùn khoan
- one-fluid cell
- pin một dung dịch
- two-fluid cell
- pin hai dung dịch
- weighted clear completion fluid
- dung dịch nặng (dùng để hoàn tất giếng khoan)
lỏng
- azeotropic fluid
- chất lỏng đồng sôi
- azeotropic fluid
- hỗn hợp lỏng đồng sôi
- azeotropic fluid
- lỏng đồng sôi
- barotropic fluid
- chất lỏng hướng áp
- brake fluid
- chất lỏng phanh thủy lực
- brake-fluid reservoir
- thùng chất lỏng
- brake-fluid tank
- thùng chất lỏng
- column of fluid
- cột chất lỏng
- compressible fluid flow
- dòng chảy của chất lỏng có thể chụi nén
- cool fluid
- chất lỏng lạnh
- cryogenic fluid
- chất lỏng lạnh sâu
- cryogenic fluid
- chất lỏng cryo
- cryogenic fluid pump
- bơm lỏng cryo
- cryogenic fluid pump
- máy bơm lỏng cryo
- drilling fluid
- chất lỏng lỗ khoan
- electron fluid
- chất lỏng electron
- equivalent fluid
- chất lỏng tương đương
- fluid (carrying) line [conduit]
- đường ống dẫn lỏng
- fluid amplifier
- bộ khuếch đại dùng luồng phun chất lỏng
- fluid bearing
- ổ đệm chất lỏng
- fluid body
- vật thể lỏng
- fluid carbon dioxide
- cacbonic lỏng
- fluid carbon dioxide
- CO2 lỏng
- fluid carbon dioxide
- diocide carbon lỏng
- fluid carbon dioxide
- đioxit các bon lỏng
- fluid carrying conduit line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid catalytic cracking
- crackingchất lỏng có xúc tác
- fluid channel
- kênh lỏng
- fluid chiller
- máy làm lạnh chất lỏng
- fluid chilling
- làm lạnh chất lỏng
- fluid coking
- hóa cốc lỏng
- fluid cold-carrier
- chất tải lạnh lỏng
- fluid column
- cột chất lỏng
- fluid combustion
- đốt nhiên liệu lỏng
- fluid concrete
- bê tông lỏng
- fluid conduit
- đường ống dẫn lỏng
- fluid container
- thùng chứa chất lỏng
- fluid container
- vật chứa chất lỏng
- fluid coolant
- chất tải lạnh lỏng
- fluid coolant [cold-carrier]
- chất tải lạnh lỏng
- fluid cooler
- máy làm lạnh chất lỏng
- fluid cooler [chiller]
- máy làm lạnh chất lỏng
- fluid cooling
- làm lạnh chất lỏng
- fluid cooling [chilling
- sự làm lạnh chất lỏng
- fluid density
- mật độ chất lỏng
- fluid density
- tỷ trọng chất lỏng
- fluid displacement pressure
- áp suất thế chỗ chất lỏng
- fluid distribution
- bộ phân phối lỏng
- fluid distributor
- bộ phân phối lỏng
- fluid drive
- dẫn động bằng chất lỏng
- fluid duct
- ống dẫn lỏng
- fluid dynamics
- học chất lỏng
- fluid dynamics
- động lực học chất lỏng
- fluid expansion refrigerating apparatus
- thiết bị lạnh kiểu giãn nở lỏng
- fluid extract
- phần chiết lỏng
- fluid film
- màng lỏng
- fluid flow
- lưu lượng chất lỏng
- fluid flow
- dòng chất lỏng
- fluid flow regulating device
- thiết bị điều chỉnh dòng chất lỏng
- fluid friction
- ma sát chất lỏng
- fluid friction
- ma sát của chất lỏng
- fluid head
- áp suất lỏng
- fluid hydroforming
- hóa hydro trong chất lỏng
- fluid in flow
- sự chảy của chất lỏng
- fluid injection
- sự phun chất lỏng
- fluid inlet
- cửa nạp chất lỏng
- fluid inlet
- sự nạp chất lỏng
- fluid kinetics
- động học chất lỏng
- fluid leak
- rò rỉ chất lỏng
- fluid leak
- sự rò rỉ chất lỏng
- fluid line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid logic
- bộ lôgic lỏng
- fluid loss
- sự hao chất lỏng
- fluid motion
- chuyển động chất lỏng
- fluid nitrogen
- nitơ lỏng
- fluid particle
- hạt chất lỏng
- fluid pH
- pha lỏng
- fluid pipeline
- ống dẫn chất lỏng
- fluid pressure
- áp lực chất lỏng
- fluid pressure
- áp suất chất lỏng
- fluid pressure measurement
- sự đo áp lực chất lỏng
- fluid refrigerant line
- đường lỏng lạnh
- fluid refrigerant line
- đường môi chất lạnh lỏng
- fluid refrigeration
- làm lạnh chất lỏng
- fluid sample-catcher
- dụng cụ lấy mẫu lỏng
- fluid seal
- đệm chèn kín lỏng
- fluid seal
- đệm kín bằng chất lỏng
- fluid sealing
- sự đệm kín chất lỏng
- fluid steel
- thép lỏng
- fluid tank
- bình đựng chất lỏng
- fluid tank
- téc chất lỏng
- fluid tank
- tăng chất lỏng
- fluid temperature
- nhiệt độ chất lỏng
- fluid volume
- thể tích chất lỏng
- fluid-catalyst process
- quá trình xúc tác lỏng
- fluid-tight
- không thấm lỏng
- fluid-tight
- kín lỏng
- fluid-to-fluid heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
- half-fluid
- nửa lỏng
- heat conductive fluid
- chất tải nhiệt dạng lỏng
- heat exchange fluid
- chất tải nhiệt dạng lỏng
- heat transfer (conductive) fluid
- chất tải nhiệt dạng lỏng
- heat transfer fluid
- chất lỏng truyền nhiệt
- heat-carrying fluid
- chất lỏng mang nhiệt
- hydraulic fluid reservoir
- thùng chứa chất lỏng thủy lực
- incompressible fluid
- chất lỏng không bị nén
- neat fluid
- chất lỏng thuần
- neat fluid
- chất lỏng không có nước
- newtonian fluid
- chất lỏng newton
- nonviscous fluid
- chất lỏng không nhớt
- nonwetting fluid
- chất lỏng không thấm ướt
- one-fluid
- một chất lỏng
- one-fluid cell
- pin một chất lỏng
- perfect fluid
- chất lỏng lý tưởng (hoàn hảo)
- petroleum fluid
- hiđrocacbon lỏng
- plastic fluid
- chất lỏng dẻo
- power fluid
- chất lỏng dẫn chảy (trong bơm khai thác)
- power fluid
- chất lỏng để mồi
- pressure transmitting fluid
- chất lỏng truyền áp (suất)
- pressurize fluid
- chất lỏng nén
- pressurize fluid
- chất lỏng có áp
- primary fluid
- chất lỏng (làm lạnh) ban đầu
- pseudoplastic fluid
- chất lỏng giả dẻo
- refrigerant fluid
- môi chất lạnh lỏng
- refrigerant fluid flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid [fluid]
- môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid [fluid] flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant [refrigerating fluid] pump
- bơm môi chất lạnh lỏng
- refrigerated fluid
- chất lỏng được làm lạnh
- seal fluid
- chất lỏng bít kín
- secondary fluid
- chất lỏng thứ cấp
- silicone fluid
- chất lỏng silicon
- solidified fluid
- chất lỏng hóa rắn
- starter fluid
- chất lỏng khởi động
- supercritical fluid extraction
- chiết xuất chất lỏng trên hạn
- thawing fluid
- môi trường (lỏng) tan giá
- thermometer fluid
- chất lỏng (dùng trong) nhiệt kế
- triple-fluid vapour absorption refrigeration system
- hệ (thống) lạnh hấp thụ hơi lỏng ba thành phần
- two-fluid cell
- pin có hai chất lỏng
- two-phase fluid
- chất lỏng hai pha
- vaporizable fluid
- chất lỏng dễ (có thể) bay hơi
- vaporizable fluid
- chất lỏng dễ bay hơi
- vaporized fluid
- chất lỏng đã bay hơi
- vaporizing fluid
- chất lỏng bay hơi
- vaporous fluid
- chất lỏng ở dạng hơi
- vaporous fluid
- lỏng ở dạng hơi
- viscosity fluid
- chất lỏng nhớt
- viscous fluid
- chất lỏng nhớt
- washer fluid
- chất lỏng rửa kính xe
- wetting fluid
- chất lỏng thấm ướt
Kinh tế
chất lỏng
dễ chảy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aqueous , flowing , fluent , in solution , juicy , liquefied , lymphatic , melted , molten , running , runny , serous , uncongealed , watery , adjustable , changeful , flexible , floating , fluctuating , indefinite , malleable , mercurial , mobile , mutable , protean , shifting , unsettled , unstable , unsteady , variable , changeable , plastic , easy , effortless , graceful , alterable , inconstant , uncertain , variant
noun
- aqua , broth , chaser , cooler , goo * , goop , juice , liquor , solution , vapor , adaptable , changeable , flexible , floating , flowing , fluent , gaseous , graceful , ink , liquid , milk , pliable , rasa , runny , shifting , unstable , water , watery
Từ trái nghĩa
adjective
- solid , inflexible , stable , unchangeable
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fluid-bed furnace
lò tầng sôi, -
Fluid-bed process
quy trình chảy trên nền, -
Fluid-catalyst process
quá trình xúc tác lỏng, -
Fluid-dynamics
thủy khí động lực học, động lực học các chất dễ chảy, động lực học chất lỏng, -
Fluid-energy mill
máy nghiền sử dụng năng lượng động, -
Fluid-film bearing
ổ có màng chất lỏng bôi trơn, -
Fluid-plastic soil
đất dẻo chảy, -
Fluid-power systems
hệ công suất thủy lực, -
Fluid-tide
dòng chiều lên, -
Fluid-tight
/ ´flu:id¸tait /, Tính từ: không thấm chất lỏng; không thấm dịch, Điện... -
Fluid-tight seal
đệm kín khí, -
Fluid-to-fluid heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng, -
Fluid-velocity profile
mặt cắt tốc độ dòng chảy, -
Fluid amplifier
bộ khuếch đại dùng luồng phun chất lỏng, -
Fluid assets
tài sản lưu động, tiền của sẵn có, -
Fluid balance
cân bằng dịch, -
Fluid bearing
ổ đệm chất lỏng, -
Fluid bed
tầng sôi, -
Fluid beef extract
dịch chiết thịt bò, -
Fluid body
vật thể lỏng, vật thể lỏng, chất lỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.