- Từ điển Anh - Việt
Catenate
Nghe phát âmMục lục |
/´kæti¸neit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm thành một chuỗi
Chuyên ngành
Toán & tin
kết chuỗi
Kỹ thuật chung
ghép nối
móc nối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Catenating
tạo thành chuỗi (triệu chứng) bệnh liên quan với nhau, -
Catenating ague
bệnh sốt rét kết hợp, -
Catenation
/ ¸kæti´neiʃən /, Danh từ: việc làm thành chuỗi; sự kết chuỗi; sự nối ghép, Toán... -
Catenoid
mặt catenoit, -
Catenulate
/ kə´tenjulit /, tính từ, bố trí thành chuỗi, -
Catenuliform
Tính từ: có hình thức chuỗi; dạng chuỗi, -
Cater
/ ´keitə /, Nội động từ: cung cấp thực phẩm, lương thực, phục vụ cho, mua vui cho, giải trí... -
Cater-cousin
Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) bạn chí thân, bạn nối khố, -
Catered
, -
Caterer
/ 'keitərə /, Danh từ: người cung cấp lương thực, thực phẩm, chủ khách sạn, quản lý khách... -
Caterer problem
bài toán người giao hàng, -
Catergol
catécgol, -
Catering
/ ´keitəriη /, Kinh tế: ngành ăn uống công cộng (xã hội, tập thể), sự phục vụ ăn, sự phục... -
Catering business
sự kinh doanh ăn uống, -
Catering car
toa xe ăn, -
Catering department
gian hàng ăn uống (trong một cửa hàng lớn), -
Catering facilities building
khu nhà cung cấp thực phẩm, -
Catering industry
công nghiệp ẩm thực, ngành ăn uống, -
Catering trade
ngành ăn uống, việc kinh doanh ăn uống, -
Caternary line
đường dây xích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.