- Từ điển Anh - Việt
Catering trade
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Caternary line
đường dây xích, -
Caterpiliarophthalmia
viêm mắt nốt, -
Caterpillar
/ ´kætə¸pilə /, Danh từ: sâu bướm, (kỹ thuật) dây xích; xe dây xích, (nghĩa bóng) người tham... -
Caterpillar attachment
dây xích, chuỗi xích, -
Caterpillar band
dải xích (máy kéo), -
Caterpillar bulldozer
máy ủi đất bánh xích, Địa chất: máy ủi đất bánh xích, -
Caterpillar chain
băng xích, chuỗi dây xích, dây xích, băng xích, dây xích, Địa chất: băng xích, dây xích, -
Caterpillar contact area
diện tích tiếp xúc bánh xích, Địa chất: diện tích tiếp xúc bánh xích, -
Caterpillar crane
cần trục chạy xích, máy trục trên bánh xích, Địa chất: cần trục bánh xích, -
Caterpillar crest gate
cửa xích đỉnh, -
Caterpillar dermatitis
viêm da do ký sinh trùng, -
Caterpillar drive
sự truyền động bằng xích, sự dẫn động bằng xích, -
Caterpillar elevator
máy nâng chạy xích, -
Caterpillar excavating machine
máy đào đất trên bánh xích, Địa chất: máy xúc bánh xích, -
Caterpillar excavator
máy đào trên bánh xích, Địa chất: máy xúc bánh xích, -
Caterpillar gate
cửa xích lăn, cửa đập phẳng (kiểu) xích, -
Caterpillar ophthalmia
viêm mắt nốt, -
Caterpillar shovel
máy xúc bánh xích, -
Caterpillar shovel excavator
máy kiểu gàu trên bánh xích, -
Caterpillar track
khổ bánh xích (chiều rộng giữa hai bánh xe), khổ bánh xích, Địa chất: sự di chuyển bằng xích,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.