- Từ điển Anh - Việt
Cecotomy
Xem thêm các từ khác
-
Cecum
manh tràng, ruột tịt túi cùng, -
Cecum mobile
manh tràng di động, -
Cedar
/ 'si:də /, Danh từ: (thực vật học) cây tuyết tùng, Hóa học & vật... -
Cede
/ si:d /, Ngoại động từ: nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...), hình... -
Ceded
, -
Ceded line
phần bảo hiểm nhượng lại, -
Cedilla
/ si´dilə /, Danh từ: dấu móc dưới (dấu chính tả), Toán & tin:... -
Ceding
, -
Ceefax
Danh từ: riêng dịch vụ fax của đài phát thanh và truyền hình bbc, -
Ceiba
Danh từ: (thực vật học) cây bông gòn, bông gòn, gỗ sây ba, -
Ceil
/ si:l /, Ngoại động từ: làm trần (nhà), Nội động từ: (hàng không)... -
Ceilidh
/ ´keili /, Danh từ: cuộc họp mặt thân mật để nghe nhạc, khiêu vũ, -
Ceiling
/ ˈsilɪŋ /, Danh từ: trần nhà, (hàng không) độ cao tối đa (của một máy bay), giá cao nhất; bậc... -
Ceiling-hung equipment
thiết bị giấu ở trần, thiết bị treo ở trần, -
Ceiling-mounted
lắp trên trần, -
Ceiling-mounted air distribution system
sự phân phối không khí trên trần, -
Ceiling-mounted built-in type (fan coil) unit
giàn quạt giấu trần kiểu lắp sẵn, giàn quạt kiểu lắp sẵn trong trần giả, -
Ceiling-mounted cassette corner type fan coil unit
dàn quạt kiểu catset lắp ở góc trần, giàn quạt giấu trần kiểu caset lắp ở góc trần, -
Ceiling-mounted cassette type fan coil unit
giàn quạt giấu trần kiểu caset, -
Ceiling-mounted ducting
ống dẫn giấu ở trần, ống dẫn lắp ở trần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.