- Từ điển Anh - Việt
Celsius
Mục lục |
/´selsiəs/
Thông dụng
Tính từ
Thuộc về độ bách phân
Chuyên ngành
Kinh tế
độ C
độ Celsius
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Celsius degree
độ bách phân, độ celsius, -
Celsius scala
thang celsius, -
Celsius scale
thang nhiệt độ xen-xi-ut, -
Celsius temperature
nhiệt độ celsius nhiệt độ bách phân, nhiệt độ celsius nhiệt độ bách phân, -
Celsius temperature scale
thang nhiệt độ bách phân, thang nhiệt độ celsius, -
Celsius thermometer
nhiệt kế celsius, nhiệt kế bách phân, -
Celt
/ kelt /, Danh từ: người xen-tơ, Từ đồng nghĩa: noun, cornish , manx -
Celtic
/ ´keltik /, Danh từ: tiếng xen-tơ, -
Celticism
/ ´kelti¸sizəm /, danh từ, phong tục tập quán xen-tơ, (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc xen-tơ, -
Celticist
Danh từ: chuyên gia văn hoá xen-tơ, -
Celtium
Địa chất: xenti, -
Celtologist
/ kel´tɔlədʒist /, danh từ, nhà xentơ học, -
Celvical pleuma
đỉnh màng phổì, -
Celyphitic structure
kiến trúc vành bao, kiến trúc xeliphit, -
Cembalo
/ ´tʃembəlou /, Danh từ, số nhiều cembali, cembalos: (âm nhạc) đàn clavico, -
Cemcutitious property
đặc tính chịu uốn, -
Cemenl
xi măng, -
Cement
/ sɪˈment /, Danh từ: xi-măng, chất gắn (như) xi-măng, bột hàn răng, (giải phẫu) xương răng, (kỹ... -
Cement- asbestos pipe
ống bằng a-mi-ang - xi-măng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.