- Từ điển Anh - Việt
Centifical pump
Xem thêm các từ khác
-
Centifugal force
lực ly tâm, lực ly tâm, -
Centifugal pump
bơm ly tâm, -
Centigrade
/ ´senti¸greid /, Tính từ: chia trăm độ, bách phân, Vật lý: bách phân,... -
Centigrade (C)
độ bách phân, -
Centigrade (degree)
độ bách phân, -
Centigrade degree
độ bách phân, độ bách phân, -
Centigrade heat unit
chu, đơn vị nhiệt bách phân, -
Centigrade scala
thang bách phân, -
Centigrade scale
thang bách phân, thang nhiệt độ bách phân, thang nhiệt độ celsius, thang độ bách phân, -
Centigrade temperature
nhiệt độ bách phân, -
Centigrade temperature scale
thanh nhiệt độ celsius, thang nhiệt độ bách phân, -
Centigrade thermometer
nhiệt kế bách phân, nhiệt kế bách phân, -
Centigram
/ ´senti¸græm /, Danh từ: xentigam, Toán & tin: centi-gram (phần trăm... -
Centigramme
/ ´senti¸græm /, -
Centile
Toán & tin: (thống kê ) bách phân vị, -
Centiliter
một phần trăm lít, centi-lit (phần trăm lít), -
Centilitre
Danh từ: centilit, một phần trăm của một lít, cen-ti-lít, phần trăm lít, -
Centime
Danh từ: xentim, một phần trăm của một franc pháp, bách phân vị, -
Centimeter
một phần trăm mét, centi-mét (một phân), centimét, cm, phân, abampere centimeter squared, abampe centimét vuông, abampere per centimeter... -
Centimeter-gram-second system
hệ xentimét-gam-giây,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.