- Từ điển Anh - Việt
Centigrade
Nghe phát âmMục lục |
/´senti¸greid/
Thông dụng
Tính từ
Chia trăm độ, bách phân
Chuyên ngành
Vật lý
bách phân
Kỹ thuật chung
độ bách phân
- about sixty degree centigrade
- khoảng 60 độ bách phân
- absolute centigrade temperature scale
- thanh nhiệt độ bách phân tuyệt đối
- celsius [centigrade] temperature scale
- thang nhiệt độ bách phân
- centigrade scale
- thang nhiệt độ bách phân
- centigrade temperature
- nhiệt độ bách phân
- centigrade temperature scale
- thang nhiệt độ bách phân
độ Celsius
- Celsius [centigrade] temperature scale
- thang nhiệt độ Celsius
- centigrade scale
- thang nhiệt độ Celsius
- centigrade temperature scale
- thanh nhiệt độ Celsius
Kinh tế
bách phân
chia thành trăm độ
thuộc về độ bách phân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Centigrade (C)
độ bách phân, -
Centigrade (degree)
độ bách phân, -
Centigrade degree
độ bách phân, độ bách phân, -
Centigrade heat unit
chu, đơn vị nhiệt bách phân, -
Centigrade scala
thang bách phân, -
Centigrade scale
thang bách phân, thang nhiệt độ bách phân, thang nhiệt độ celsius, thang độ bách phân, -
Centigrade temperature
nhiệt độ bách phân, -
Centigrade temperature scale
thanh nhiệt độ celsius, thang nhiệt độ bách phân, -
Centigrade thermometer
nhiệt kế bách phân, nhiệt kế bách phân, -
Centigram
/ ´senti¸græm /, Danh từ: xentigam, Toán & tin: centi-gram (phần trăm... -
Centigramme
/ ´senti¸græm /, -
Centile
Toán & tin: (thống kê ) bách phân vị, -
Centiliter
một phần trăm lít, centi-lit (phần trăm lít), -
Centilitre
Danh từ: centilit, một phần trăm của một lít, cen-ti-lít, phần trăm lít, -
Centime
Danh từ: xentim, một phần trăm của một franc pháp, bách phân vị, -
Centimeter
một phần trăm mét, centi-mét (một phân), centimét, cm, phân, abampere centimeter squared, abampe centimét vuông, abampere per centimeter... -
Centimeter-gram-second system
hệ xentimét-gam-giây, -
Centimeter-gram-second unit
đơn vị c.g.s, -
Centimeter waves
sóng xentimét,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.