- Từ điển Anh - Việt
Centralized Automatic Message Accounting (CAMA)
Xem thêm các từ khác
-
Centralized Message Data System (CMDS)
hệ thống số liệu thông báo tập trung hóa, -
Centralized Technical Management (CTM)
quản lý kỹ thuật tập trung hóa, -
Centralized accountancy office
phòng kế toán tập trung, -
Centralized association
sự ghép nối tập trung, -
Centralized booking center
trung tâm bán vé tập trung, -
Centralized casting plant
nhà máy đúc tập trung, -
Centralized computer network
mạng máy tính tập trung, -
Centralized concrete mixing
trộn vữa bê-tông ở nhà máy bê-tông, -
Centralized configuration
cấu hình tập trung, -
Centralized control
kiểm soát tập trung, điều khiển có tập trung, điều khiển tập trung, sự điều khiển tập trung, sự điều khiển trung tâm,... -
Centralized control point
ghi điều khiển tập trung, ghi điều khiển tập trung, -
Centralized control system
hệ thống tập trung điều độ, hệ thống tập trung điều khiển, hệ điều khiển tập trung, -
Centralized data base
cơ sở dữ liệu tập trung, -
Centralized data processing (CDP)
sự xử lý dữ liệu tập trung, -
Centralized dictation system
hệ thống đọc ghi tập trung, -
Centralized dispatching
điều độ tập trung, -
Centralized heating
sự cấp nhiệt tập trung, -
Centralized hot-water supply system
hệ (thống) cấp nước nóng tập trung, hệ thống trung tâm cấp nước nóng, -
Centralized importation system
chế độ nhập khẩu tập trung, -
Centralized lubricating system
hệ bôi trơn tập trung, sự bôi trơn tập trung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.