- Từ điển Anh - Việt
Centrally planned economy
Xem thêm các từ khác
-
Centraphose
cảm giác mù tịt trung tâm, -
Centraxonial
cò trục trên đường trung tâm, -
Centre
/ 'sentə /, Danh từ: Điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ương, nhân vật trung tâm, (thể dục,thể... -
Centre, center
lõi, tâm, trung tâm, computer centre , center, trung tâm máy tính, distribution control centre , center, trung tâm điều phối, energy service... -
Centre, center distance
cự li đường trục, khoảng cách pha, -
Centre, center of gravity
trọng tâm, -
Centre-back
Danh từ: hậu vệ phòng (bóng đá), -
Centre-bit
/ ´sentə¸bit /, danh từ, mũi khoan, -
Centre-bit drill
máy khoan tâm, -
Centre-board
sống trượt (tàu đáy bằng), -
Centre-contact cap
đui tiếp xúc giữa, -
Centre-drill
khoan định tâm, -
Centre-dump car
toa xe dỡ hàng ở giữa, -
Centre-fed horizontal wire
dây ngang tiếp sóng ở giữa, -
Centre-feed filter-press
thiết bị lọc ép với sự cấp liệu trung tâm, -
Centre-fold
Danh từ: Ảnh màu phóng to lồng giữa các trang của một tờ tạp chí, -
Centre-forward
/ ´sentə¸fɔ:wəd /, danh từ, (thể dục,thể thao) trung phong bóng đá, -
Centre-half
/ ´sentə¸ha:f /, danh từ, trung vệ bóng đá, -
Centre-hung swivel window
cửa sổ quay treo ở giữa (trục quay ở giữa), -
Centre-line
đường tâm, đường trục, Danh từ: Đường tâm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.