- Từ điển Anh - Việt
Centre
Nghe phát âm/'sentə/
Thông dụng
Danh từ
Điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ương
Nhân vật trung tâm
(thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá)
(chính trị) phái giữa
(quân sự) đạo trung quân
(kỹ thuật) mẫu, dưỡng (dùng trong luyện kim)
(kiến trúc) khung tò vò, khung bán nguyệt (bằng gỗ, dùng khi xây dựng)
Động từ
Đặt vào giữa, để vào giữa, tập trung vào, xoáy quanh
(thể dục,thể thao) đá (bóng) vào giữa
Tìm tâm (của vật gì)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Tâm, điểm giữa, trung tâm, lõi
Xây dựng
tâm đỡ (đường vòng)
Kỹ thuật chung
điểm giữa
định tâm
- adjustable centre head
- đầu định tâm điều chỉnh được
- centre drilling
- sự khoan định tâm
- centre gauge
- dưỡng định tâm
- centre gauge
- thước định tâm
- centre-drill
- khoan định tâm
- to centre the clutch
- định tâm bộ ly hợp
giá vòm
núng tâm
mũi tâm
phần giữa
tâm
trục tâm
- fixed centre
- trục tâm cố định
Kinh tế
nhân
- financial centre acceptance credit
- thư tín dụng nhận trả của trung tâm tài chính
- fruit pulp centre
- vỏ bọc nhân quả
- International Labeling Centre
- Trung tâm Nhãn hàng Quốc tế
- job centre
- trung tâm nhân dụng quốc gia
- liqueur centre
- vỏ bọc rượu (nhân rượu)
- liquid centre
- vỏ kẹo lỏng (nhân lỏng)
- nut centre
- vỏ kẹo nhân quả
tâm
trung tâm
- bargain centre
- trung tâm giá rẻ
- business centre
- trung tâm thương mại
- centre-feed filter-press
- thiết bị lọc ép với sự cấp liệu trung tâm
- computing centre
- trung tâm tính toán
- cost centre
- trung tâm giám định chi phí
- decision centre
- trung tâm quyết định (của công ty)
- Design Centre
- Trung tâm Thiết kế
- distribution centre
- trung tâm cung cấp (dữ liệu) (máy tính)
- distribution centre
- trung tâm phân phối
- distribution centre
- trung tâm tiêu thụ
- expense centre
- trung tâm phí tổn
- financial centre
- trung tâm tài chính
- financial centre acceptance credit
- thư tín dụng nhận trả của trung tâm tài chính
- industrial centre
- trung tâm công nghiệp
- information centre
- trung tâm tình báo (tiếp thị)
- International Labeling Centre
- Trung tâm Nhãn hàng Quốc tế
- International Trade Centre
- Trung tâm Mậu dịch Quốc tế
- investment centre
- trung tâm đầu tư
- job centre
- trung tâm giới thiệu việc làm
- job centre
- trung tâm nhân dụng quốc gia
- job centre
- trung tâm tìm việc làm
- manufacturing centre
- trung tâm công nghiệp
- offshore financial centre
- trung tâm tài chánh hải ngoại
- planned shopping centre
- trung tâm thương mại quy hoạch (phổ biến ở Mỹ và Anh)
- planned shopping centre
- trung tâm thương mại quy hoạch (phổ biến ở Mỹ và ở Anh)
- producing centre
- trung tâm sản xuất
- productivity centre
- trung tâm thúc đẩy năng suất
- profit center (profitcentre)
- trung tâm lợi nhuận
- profit center (profitcentre)
- trung tâm sinh lợi
- profit centre
- trung tâm lợi nhuận
- reinvoicing centre
- trung tâm đảo hóa đơn
- research centre
- trung tâm nghiên cứu
- responsibility centre
- trung tâm trách nhiệm
- shopping centre
- trung tâm mua bán
- shopping centre
- trung tâm mua sắm
- shopping centre
- trung tâm thương mại
- tax centre
- trung tâm thuế vụ
- town centre
- trung tâm thành phố
- trade centre
- trung tâm thương mại
- trade information centre
- trung tâm thông tin thương mại
- training centre
- trung tâm huấn luyện, đào tạo, bồi dưỡng
trung ương
vỏ bọc (kẹo)
Địa chất
điểm giữa, tâm, trung tâm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Centre, center
lõi, tâm, trung tâm, computer centre , center, trung tâm máy tính, distribution control centre , center, trung tâm điều phối, energy service... -
Centre, center distance
cự li đường trục, khoảng cách pha, -
Centre, center of gravity
trọng tâm, -
Centre-back
Danh từ: hậu vệ phòng (bóng đá), -
Centre-bit
/ ´sentə¸bit /, danh từ, mũi khoan, -
Centre-bit drill
máy khoan tâm, -
Centre-board
sống trượt (tàu đáy bằng), -
Centre-contact cap
đui tiếp xúc giữa, -
Centre-drill
khoan định tâm, -
Centre-dump car
toa xe dỡ hàng ở giữa, -
Centre-fed horizontal wire
dây ngang tiếp sóng ở giữa, -
Centre-feed filter-press
thiết bị lọc ép với sự cấp liệu trung tâm, -
Centre-fold
Danh từ: Ảnh màu phóng to lồng giữa các trang của một tờ tạp chí, -
Centre-forward
/ ´sentə¸fɔ:wəd /, danh từ, (thể dục,thể thao) trung phong bóng đá, -
Centre-half
/ ´sentə¸ha:f /, danh từ, trung vệ bóng đá, -
Centre-hung swivel window
cửa sổ quay treo ở giữa (trục quay ở giữa), -
Centre-line
đường tâm, đường trục, Danh từ: Đường tâm, -
Centre-line bulkhead
vách ngăn đường giữa, -
Centre-of-mass system (CMS)
hệ khối tâm, -
Centre-piece
/ ´sentə¸pi:s /, danh từ, vật trang trí ở giữa bàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.