- Từ điển Anh - Việt
Centrism
Mục lục |
/´sentrizəm/
Thông dụng
Danh từ
Chủ trương ôn hoà, đường lối ôn hoà (chính trị)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Centrispinning
sự quay ly tâm, -
Centrist
/ ´sentrist /, Danh từ: người chủ trương ôn hoà, -
Centro-acinar cell
tế bào trung tâm tuyến nang, -
Centro-osteosclerosis
chứng xơ cứng tủy xương, -
Centro Eletrotecnico Sperimentale Italiano (Italy) (CESI)
trung tâm thực nghiệm kỹ thuật điện tử (italia), -
Centrocapsular paralysis
liệt bao trong, -
Centrocecal scotoma
điểm tối trung tâm điểm mù, ám điểm trung tâm điểm mù, -
Centrocinesia
chuyển động từ trung tâm, -
Centroclinal
/ ¸sentrou´klainəl /, Kỹ thuật chung: nghiêng về tâm, -
Centroclinal dip
nghiêng quanh, -
Centroclinal fold
lõm hướng tâm, nếp lõm hướng tâm, nếp uốn nghiêng tâm, nếp uốn nghiêng tấm, -
Centrocortical paralysis
liệt vỏ não, -
Centrode
tâm tích, khối tâm, -
Centrodesmus
cầu gian trung thể, cầu nối trung thể., -
Centroid
/ ´sentrɔid /, Danh từ: trung tâm khối lượng; trọng tâm, Toán & tin:... -
Centroid (of a section)
trọng tâm tiết diện, -
Centroid compressive stress
ứng suất nén trung tâm, -
Centroid lies
trục trung tâm, -
Centroid method
phương pháp phòng tâm, phương pháp phỏng tâm, -
Centroid of a triangle
trung tuyến của một tam giác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.