- Từ điển Anh - Việt
Centroid method
Xem thêm các từ khác
-
Centroid of a triangle
trung tuyến của một tam giác, -
Centroid of asymptotes
trọng tâm đường tiệm cận, -
Centroid of section
trọng tâm của mặt cắt, trọng tâm của tiết diện, -
Centroid of the section
trọng tâm mặt cắt, -
Centroidal axis
trục trọng tâm, -
Centroidal compressive stress
ứng suất nén ở trọng tâm, -
Centroidal compresstive stress
ứng suất nén trung tâm, -
Centroidal distance
khoảng cách đến trọng tâm, -
Centrokinesia
chuyển động từ trung tâm, -
Centrokinetic
thuộc chuyển động từ trung tâm, -
Centrolecithal
nõan hòang ở trung tâm, -
Centrolecithal ovum
trứng noãn hoàng trung tâm, -
Centrolecithal segmentation
phân bào hoàng thể trung tâm, -
Centrolobular
(thuộc) trung tâm tiểu thùy, -
Centromere
Danh từ: (sinh học) đoạn trung tâm; đoạn tâm; trung đoạn; vùng gắn thoi, tâm động, -
Centromere orientation
định hướng tâm động, -
Centromeric fusion
(sự) kết hợp tâm động, -
Centromeric heterochromatin
chất dị nhiễm sắc tâm động, -
Centronics interface
giao diện centronic, giao diện centronics, -
Centronics parallel interface
giao diện song song centronics,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.