- Từ điển Anh - Việt
Centromere
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(sinh học) đoạn trung tâm; đoạn tâm; trung đoạn; vùng gắn thoi
Y học
tâm động
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Centromere orientation
định hướng tâm động, -
Centromeric fusion
(sự) kết hợp tâm động, -
Centromeric heterochromatin
chất dị nhiễm sắc tâm động, -
Centronics interface
giao diện centronic, giao diện centronics, -
Centronics parallel interface
giao diện song song centronics, -
Centronucleus
nhân trung thề (nằm bên trong), -
Centroplasm
Danh từ: (sinh học) chất trung tâm, trung chất, chất trung tâm, -
Centrosclerosis
chứng xơ cứng tủy xương, -
Centrosome
Danh từ: (sinh học) thể trung tâm; thể tâm; trung thể, thề trung tâm, -
Centrosphere
Danh từ: (sinh học) cầu trung tâm; trung cầu, cầu trung tâm, trung cầu, -
Centrostaltic
(thuộc) trung tâm chuyển động (thuộc) lực thần kinh ở trung tâm tủy sống, -
Centrotaxis
hướng động tâm, chuyển động hướng tâm, -
Centrotherapy
liệu pháp trung tâm thần kinh, -
Centrum
/ ´sentrəm /, Danh từ, số nhiều centrums, centra: (sinh học) thân đốt sống; thể trung tâm; cầu... -
Centrum commune
đám rối dương, -
Centrum medianum
nhân bụng củađồi não, -
Centrum of a group
tâm của nhóm, -
Centrum tendineum perinei
gân trung tâm củađáy chậu, -
Centrum vertebrae
thân đốt sống, -
Cents-off offer
sự cho giá giảm (để khuyến mãi ...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.