- Từ điển Anh - Việt
Certificate ships registry
Xem thêm các từ khác
-
Certificated
phép [được phép], Tính từ: có giấy chứng nhận, có đăng ký; được phép, có văn bằng, -
Certificated bankrupt
người vỡ nợ được xác nhận, -
Certificateless municipals
những trái phiếu thành phố không có chứng chỉ, -
Certificates
sửa lại giấy chứng nhận cho đúng, -
Certificates and Payment, Monthly Statement
bản khai thanh toán hàng tháng, -
Certificates and payment
bản khai thanh toán hàng tháng, -
Certification
/ ¸sə:tifi´keiʃən /, Danh từ: sự cấp giấy chứng nhận, giấy chứng nhận, Ô... -
Certification (CERT)
chứng chỉ, -
Certification (from an audit)
chứng chỉ, giấy chứng nhận, -
Certification Authority (CA)
thẩm quyền xác nhận, -
Certification authority
cơ quan chứng nhận, -
Certification body
quan chứng nhận, -
Certification by notary
công chứng viên chứng thực, sự chứng nhận của công chứng, -
Certification mark
dấu chứng nhận, nhãn hiệu xác nhận, nhãn (dấu) chứng nhận, -
Certification marking of product quality
sự đánh dấu xác nhận chất lượng hàng hóa, -
Certification of Completion of Works
giấy chứng nhận nghiệm thu, -
Certification of completion of sections or parts
giấy chứng nhận nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình, -
Certification of completion of works
giấy chứng nhận nghiệm thu, -
Certification of funds
giấy xác nhận vốn, -
Certification of payments to
chứng nhận thanh toán cho những nhà thầu phụ được chỉ định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.