- Từ điển Anh - Việt
Cfc
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Viết tắt
Chlorofluorocarbon, được dùng trong kỹ nghệ lạnh ( CFC được (xem) là gây hư hại cho tầng Ozone)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cfe
viết tắt, trường cao đẳng mở rộng ( college of further education), -
Cfi (cost
giá hàng, cuớc phí và bảo hiểm, -
Ch
viết tắt, hội viên danh dự ( companion, .of .Honour):, -
Ch3Cl refrigerating unit
máy lạnh ch3cl, máy lạnh clorua metyl, máy lạnh metyl clorua, -
Cha
/ ´tʃa:¸tʃa: /, Danh từ: nước trà; trà, -
Cha-cha-cha
Danh từ: Điệu nhảy chachacha, -
Chabazite
/ ´kæbə¸zait /, danh từ, (khoáng chất) chabaxit, Địa chất: chabazit, -
Chablis
/ ´ʃæbli: /, Danh từ: rượu vang nguyên chất ở miền Đông nước pháp, -
Chace
Danh từ: khu vực săn bắn ( (cũng) chase ), -
Chach memory
bộ nhớ đệm nhanh, bô nhớ truy nhập nhanh, bộ nhớ cache, -
Chad
/t∫æd/, Toán & tin: giấy bướm, mẩu giấy vụn, Quốc gia: chad... -
Chad box
hộp đựng giấy bướm, -
Chadless tape
băng không giấy bướm, -
Chaeta
Danh từ, số nhiều chaetae: (sinh học) lông cứng, -
Chafage
cọ xát, -
Chafe
/ ´tʃeif /, Danh từ: sự chà xát, chỗ trầy da, chỗ phồng giộp lên (ở da), chỗ xơ ra (sợi dây),... -
Chafer
/ ´tʃeifə /, Danh từ: (như) cockchafer, -
Chafer (strip)
vùng hông bánh xe (vè), -
Chafer strip
dải ta lông (lốp xe), -
Chaff
/ tʃa:f /, Danh từ: trấu, vỏ (hột), rơm rạ bằm nhỏ (cho súc vật ăn), (nghĩa bóng) cái rơm rác,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.