- Từ điển Anh - Việt
Chamber construction
Xem thêm các từ khác
-
Chamber counsel
Danh từ: luật sư cố vấn, cố vấn pháp luật tư nhân, -
Chamber cover
nắp giếng quan sát, -
Chamber crystals
tinh thể phòng chì, -
Chamber de Commerce international
phòng thương mại quốc tế, -
Chamber drier
buồng sấy, thiết bị sấy dạng phòng, -
Chamber filter-press
thiết bị lọc ép kiểu bầu lọc, -
Chamber filter press
máy ép lọc chia ngăn, ngăn ép lọc, hầm ép lọc, -
Chamber furnace
lò buồng, -
Chamber inlet
cửa vào buồng, -
Chamber kiln
lò đốt kiểu buồng, lò ngăn, -
Chamber mining
Địa chất: sự khai thác buồng (chai buồng, theo buồng), -
Chamber music
Danh từ: nhạc thính phòng (cho dàn nhạc nhỏ, chơi trong phòng), Từ đồng... -
Chamber of commerce
Thành Ngữ: phòng thương mại, chamber of commerce, phòng thương mại, american chamber of commerce, phòng... -
Chamber of commerce and industry
phòng thương mại và công nghiệp, -
Chamber of eye
nhãn phòng, -
Chamber of face
sự thay đổi vị trí máy, -
Chamber of horrors
Danh từ: nơi trưng bày những vật khủng khiếp (dụng cụ tra tấn...), mớ những cái kinh khủng -
Chamber of shipping
hội hàng vận, phòng hàng vận, international chamber of shipping, hội hàng vận quốc tế -
Chamber of the heart
buồng tim, -
Chamber orchestra
danh từ, dàn nhạc thính phòng (dàn nhạc nhỏ, chỉ chơi trong phòng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.