- Từ điển Anh - Việt
Chamber of commerce
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Thành Ngữ
Xem thêm chamber
Kinh tế
phòng thương mại
- American Chamber of Commerce
- Phòng Thương mại Mỹ
- Canadian Chamber of Commerce
- Phòng Thương mại Ca-na-đa
- chairman of chamber of commerce
- chủ tịch phòng thương mại
- chamber of commerce and industry
- Phòng thương mại và Công nghiệp
- International Chamber of Commerce
- phòng thương mại quốc tế
- Junior Chamber of Commerce
- Phòng Thương mại Thanh niên
- Junior Chamber of Commerce members
- Hội viên phòng Thương mại Thanh niên
- London chamber of commerce
- Phòng thương mại Luân Đôn
- Norwegian Chamber of Commerce
- Phòng Thương Mại Na Uy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chamber of commerce and industry
phòng thương mại và công nghiệp, -
Chamber of eye
nhãn phòng, -
Chamber of face
sự thay đổi vị trí máy, -
Chamber of horrors
Danh từ: nơi trưng bày những vật khủng khiếp (dụng cụ tra tấn...), mớ những cái kinh khủng -
Chamber of shipping
hội hàng vận, phòng hàng vận, international chamber of shipping, hội hàng vận quốc tế -
Chamber of the heart
buồng tim, -
Chamber orchestra
danh từ, dàn nhạc thính phòng (dàn nhạc nhỏ, chỉ chơi trong phòng), -
Chamber press
máy ép ngăn, -
Chamber process
phương pháp phòng chì, quy trình sản xuất a xít sulfuric trong buồng kín, -
Chamber pump
máy bơm (có) hộp, -
Chamber temperature
nhiệt độ buồng đốt, -
Chambered
/ ´tʃeimbəd /, Tính từ: có phòng riêng, Hóa học & vật liệu: đã... -
Chambered depeter
mỏ hình túi, -
Chambered deposit
ổ quặng, -
Chambered hole
buồng khai thác, Địa chất: buồng khai thác, -
Chambered level
mức tiếp sức, -
Chambered vein
mạch buồng, -
Chambering
/ ˈtʃeɪmbəriŋ /, sự ngăn (thành) buồng, túi [sự bắn mìn tạo túi], bắn mìn tạo túi, -
Chambering charge
mìn túi, -
Chambering tool
mũi khoét, dao tiện trong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.