- Từ điển Anh - Việt
Charging stock
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
nguyên liệu nạp
Hóa học & vật liệu
nguyên liệu nạp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Charging stroke
hành trình nạp, kỳ nạp, thì nạp, -
Charging structure
cấu thức biểu giá, -
Charging tank
bể nạp, -
Charging trough
máng nạp liệu, máng tải, máng nạp liệu, -
Charging truck
xe nhập hàng, -
Charging valve
van nạp liệu, van chất liệu, van nạp, van nạp liệu, -
Charging voltage
điện thế nạp, điện áp nạp, -
Charging wharf
bến chất hàng, -
ChargÐ d'affaires
Danh từ: vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp,... -
Chariatan
lang băm, lang băm., -
Charily
/ ´tʃɛərili /, -
Chariness
/ ´tʃɛərinis /, danh từ, sự thận trọng, sự cẩn thận, sự dè dặt (lời nói, lời khen...), Từ đồng... -
Chariot
/ ´tʃæriət /, Danh từ: (sử học) xe ngựa (dùng để đánh trận hay chạy đua), Ngoại... -
Charioteer
/ ¸tʃæriə´tiə /, Danh từ: người đánh xe ngựa, (thiên văn học) chòm sao ngũ xa, -
Charisma
/ kə´rizmə /, Danh từ: uy tín; đức tính gây được lòng tin; sức thu hút của lãnh tụ (đối với... -
Charismatic
/ ¸kæriz´mætik /, Tính từ: thuyết phục, lôi cuốn, this management method is very charismatic, phương... -
Charismatic leadership
người lãnh đạo có sức lôi cuốn, -
Charismatically
Phó từ: thuyết phục, lôi cuốn, every candidate presents charismatically his future plans, ứng cử viên... -
Charitable
/ ´tʃæritəbl /, Tính từ: nhân đức, từ thiện; có lòng thảo, khoan dung, độ lượng, Xây... -
Charitable donation
sự quyên góp từ thiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.