- Từ điển Anh - Việt
Chelicera
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều chelicerae
Chân có kìm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chell-
tiền tố chỉ môi, -
Chellean
Tính từ: (địa lý,địa chất) thuộc thời kỳ selơ (kỷ thứ tư), -
Chellectropion
chứng lộn môi, -
Chellitis
viêm môi, -
Chellocarcinoma
ung thư môi, -
Chelloncus
u môi, -
Chellophasty
giải phẩu tạo hình môi., -
Chellorrhaphy
thủ thuật khâu môi, -
Chelloschisis
chứng sứt môi, -
Chellosis
chứng sợ lạnh, -
Cheloid
sẹo lồi, -
Chelonian
/ kə´lɔniən /, Tính từ: thuộc lớp phụ rùa, Danh từ: Động vật... -
Chelr-
prefix. chỉ bàn tay., -
Chelrapsia
xoabóp., -
Chelrarthritis
viêm khớp bàn tay, -
Chelrognomy
phương pháp xem bàn tay, -
Chelropompholyx
chứng tổ đỉa, -
Chelsea
/ 'tʃelsi /, Danh từ: khu vực nghệ sĩ (ở luân-đôn), chelsea bun, bánh bao nhân hoa quả, chelsea pensioner,... -
Chelsea bun
Thành Ngữ: bánh bao nhân quả, chelsea bun, bánh bao nhân hoa quả -
Chelsea pensioner
Thành Ngữ:, chelsea pensioner, lính già ở bệnh viện hoàng gia ( anh)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.