- Từ điển Anh - Việt
Chiefly
Nghe phát âmMục lục |
/´tʃ:fli/
Thông dụng
Tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) người đứng đầu; hợp với thủ lĩnh
Phó từ
Trước nhất, nhất là
Chủ yếu là
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- above all , especially , essentially , in general , in the first place , in the main , largely , mainly , mostly , on the whole , overall , predominantly , primarily , principally , usually
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chiefship
như chiefdom, -
Chieftain
/ ´tʃi:ftən /, Danh từ: thủ lĩnh, đầu đảng; đầu sỏ, tù trưởng, Xây... -
Chieftaincy
Danh từ: cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩnh, cương vị tù trưởng, -
Chieftainship
như chieftaincy, -
Chiffon
/ ʃɪˈfɒn , ˈʃɪfɒn /, Danh từ: sa, the, lượt, ( số nhiều) đồ để trang trí quần áo phụ nữ,... -
Chiffonier
/ ¸ʃifə´niə /, Danh từ: tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tủ com mốt,Chigger
bọ chét chig-ger,Chigirie
nghệ thuật tranh xé dán,Chignon
/ ´ʃi:njənам.´ʃi:nja:n /, Danh từ: búi tóc, Từ đồng nghĩa: noun,...Chigoe
Danh từ: (động vật) rệp kẽ ngón tay (luồn dưới da để hút máu), bọ chigoe,Chihuahua
/ tʃɪˈwɑwɑ , tʃɪˈwɑwə /, Danh từ: chó nhỏ có lông mượt,Chikungunya fever
bệnh sốt do chikungunya,Chikungunyafever
bệnh sốt do chikungunya.,Chil.
chữ cái, ghi bằng chữ, mẫu tự,Chilblain
/ ´tʃil¸blein /, Danh từ: cước (ở chân tay, vì bị rét),Child
/ tʃaild /, Danh từ, số nhiều . children: Đứa bé, đứa trẻ, Đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu...Child's
,Child's benefit
tiền trợ cấp trẻ con,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.