- Từ điển Anh - Việt
Primarily
Mục lục |
/´praɪˈmɛərəli/
Thông dụng
Phó từ
Trước hết, đầu tiên
Chủ yếu, phần lớn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- above all , basically , chiefly , especially , essentially , fundamentally , generally , largely , mainly , mostly , on the whole , overall , predominantly , principally , at first , at the start , first and foremost , from the start , initially , in the first place , originally , primitively
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Primariness
Danh từ: Điều chủ yếu, điều chính yếu, điều trước tiên, -
Primary
/ 'praiməri /, Tính từ: nguyên thuỷ, đầu tiên; ( primary ) cổ sinh đại, nguyên sinh, gốc, nguyên,... -
Primary-air fan
quạt gió cấp 1, -
Primary-function
chức năng chính, -
Primary-secondary
chính-phụ, -
Primary-secondary system
hệ thống sơ-thứ cấp, -
Primary-service area
vùng dịch vụ chính, -
Primary (catalytic) converter
bộ xúc tác sơ cấp, -
Primary Gothic
thời kỳ gôtíc xa xưa, -
Primary Independent Carrier (PIC)
công ty điện thoại độc lập nguyên thủy, -
Primary Interexchange Carrier (PIC)
công ty liên tổng đài nguyên thủy, -
Primary Link (PLK)
tuyến nối sơ cấp, -
Primary Link Station (PLS)
trạm của tuyến nối sơ cấp, -
Primary Logical Unit (PLU)
khối logic sơ cấp, -
Primary Network Logon
đăng nhập mạng chính, -
Primary PCM group
nhóm sơ cấp pcm, -
Primary PCM multiplex equipment
bộ ghép kênh pcm cơ bản, -
Primary Point Code (PPC)
mã của điểm sơ cấp, -
Primary Programme Operator (PPO)
nhà khai thác chương trình sơ cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.