- Từ điển Anh - Việt
Childless
Nghe phát âmMục lục |
/´tʃaildlis/
Thông dụng
Tính từ
Không có con
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- impotent , infertile , sterile , unfruitful
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Childlessness
/ ´tʃaildlisnis /, -
Childlike
/ 't∫ailaik /, Tính từ: như trẻ con; ngây thơ, thật thà (như) trẻ con, Từ... -
Childly
Tính từ & phó từ: (thơ ca) như trẻ con; thơ ngây, -
Childminder
/ ´tʃaild¸maində /, danh từ, người trông nom trẻ em (khi cha mẹ đi làm việc), -
Childminding
Danh từ: việc chăm sóc trông nom trẻ em, -
Childnurse
người bảo mầu, người giữ trẻ, -
Childproof lock
khóa chống mở cửa sau, -
Childproof lock, child protector
chốt bảo vệ trẻ em, -
Children
/ 'tʃildrən /, -
Children's center
trung tâm thiếu nhi, -
Children's nursery
nhà trẻ, trường mẫu giáo, -
Children's park
công viên thiếu nhi, -
Children's play area
sân trẻ con chơi, -
Children's room
phòng trẻ con, -
Children's theater
nhà hát thiếu nhi, -
Children playground
sân trẻ con chơi, -
Childrenite
chinđrenit, -
Chile
/'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal... -
Chile pine
Danh từ: (thực vật) cây bách tán lá hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.