- Từ điển Anh - Việt
Choke lever
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
cần nắp nghẽn hơi
Xây dựng
cần điều khiển cánh bướm gió (bộ chế hoà khí)
Kỹ thuật chung
cần lắp nghẽn hơi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Choke piston
pittông không tiếp xúc, -
Choke plunger
lõi hut cuộn cản, pittông cuộn cản, -
Choke stone
viên đá khoá, đá chèn, đá đỉnh cuốn, -
Choke tube
họng khuếch tán, ống cản khí, ống bị tắc, -
Choke valve
cánh bướm gió, van gió, van nghẽn hơi, -
Chokeberry
Danh từ: (thực vật) quả anh đào dại, -
Choked
/ ´tʃoukt /, Tính từ: (thông tục) tức tối; chán nản, Ô tô: kẹt... -
Choked disk
phù gai thị, -
Choked nozzle
ống xả bị chẹn, -
Choked screen
sàng bí, -
Chokedamp
hơi ngạt., -
Choker
/ ´tʃoukə /, Danh từ: người bóp cổ; cái làm nghẹt, cái làm tắc, (thông tục) cổ cồn, cổ đứng... -
Choker plate
cửa van tiết lưu, tấm nắp van tiết lưu, -
Choker valve
van điều tiết, -
Choking
sự két, sự chẹn họng, nghẽn, tắc, bít, sự cản, sự chắn, sự chặn, sự điều tiết, sự kẹt, sự làm tắc, sự nhồi,... -
Choking coil
cuộn dây chận, cuộn dây chặn, -
Choking up
Địa chất: sự nghẹt, sự tắc, -
Choking winding
cuộn cảm, -
Chokra
Danh từ: ( anh-ấn) bồi, người ở, -
Choky
/ ´tʃouki /, danh từ, sở cảnh sát, phòng thuế, (từ lóng) nhà giam, tính từ, bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.