- Từ điển Anh - Việt
Chow
Nghe phát âmMục lục |
/tʃau/
Thông dụng
Danh từ
Giống chó su ( Trung quốc)
(từ lóng) thức ăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aliment , bread , comestible , diet , edible , esculent , fare , foodstuff , meat , nourishment , nurture , nutriment , nutrition , pabulum , pap , provender , provision , sustenance , victual , bye , dog , eats , food , grub , meal , mess , victuals
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chow-chow
/ ´tʃau´tʃau /, Danh từ: mứt thập cẩm (vỏ cam, gừng...) -
Chow mein
danh từ, món mì xào, -
Chowder
/ ´tʃaudə /, Danh từ: món sôđơ (cá hay trai hầm với hành, thịt muối...) -
Chrestomathy
/ kres´tɔməθi /, Danh từ: tuyển tập văn, -
Chrism
Danh từ: (tôn giáo) dầu thánh (để làm phép), -
Chrisom
Danh từ: (sử học) áo rửa tội của trẻ em (mặc cho trẻ em khi rửa tội, dùng để liệm nếu... -
Chrisom child
Thành Ngữ:, chrisom child, em bé trong vòng một tháng tuổi -
Christ
/ kraist /, Danh từ: chúa giê-su, chúa cứu thế, -
Christ-cross
Danh từ: dấu thánh giá; dấu thập ác, -
Christen
/ ´krisən /, Ngoại động từ: rửa tội; làm lễ rửa tội, Đặt tên thánh (trong lễ rửa tội),... -
Christendom
/ ´krisəndəm /, Danh từ: những người theo đạo cơ-đốc, dân theo đạo cơ-đốc, nước theo đạo... -
Christening
/ ´krisəniη /, danh từ, lễ rửa tội (cho trẻ con), lễ đặt tên (cho tàu thuỷ, chuông...) -
Christhood
Danh từ: Địa vị chúa cơ-đốc, -
Christiad
Danh từ: sử thi về chúa cơ-đốc, -
Christian
bre / 'krɪstʃən /, name / 'krɪstʃən /, Tính từ: (thuộc) đạo cơ-đốc; tin vào cơ-đốc, (thuộc)... -
Christian brother
Danh từ: thầy dòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.