- Từ điển Anh - Việt
Nourishment
Nghe phát âmMục lục |
/´nʌriʃmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự nuôi, sự nuôi dưỡng
Đồ ăn, thực phẩm
Chuyên ngành
Kinh tế
sự nuôi
sự nuôi dưỡng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aliment , diet , feed , foodstuff , home cooking , maintenance , nutriment , nutrition , pabulum , pap , provender , support , sustenance , viands , victuals , vittles * , bread , comestible , edible , esculent , fare , meat , nurture , provision , victual , ailment , collation , eutrophy , food , forage , nutrient , provisions
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nous
/ naus /, Danh từ: (triết học) trí tuệ, lý trí, (thông tục) sự hiểu điều phải trái, sự hiểu... -
Nous sinus
xoang hang, -
Nousic
(thuộc) suy xét, (thuộc) trí tuệ, -
Nouveau riche
danh từ, số nhiều nouveaux .riches, người trở nên giàu một cách đột ngột và hay khoe của; kẻ mới phất; nhà giàu mới,... -
Nouvelle cuisine
Danh từ: kỹ thuật nấu ăn hiện đại, -
Nov
tháng mười một ( november), -
Nova
/ 'nouvə /, Danh từ, số nhiều .novae, novas: (thiên văn học) sao mới hiện, Toán... -
Novalac
novolac (nhựa), -
Novation
/ nɔ´veiʃən /, Kinh tế: sự đổi mới trái vụ, thay thế nợ, -
Novator
Danh từ: người cải tiến, cách tân, -
Novel
/ ˈnɒvəl /, Tính từ: mới, mới lạ, lạ thường, Danh từ: tiểu thuyết,... -
Novelese
/ ¸nɔvə´li:z /, Danh từ: văn phong của tiểu thuyết rẻ tiền, -
Novelette
/ nɔvə´let /, Danh từ: tiểu thuyết ngắn, truyện ngắn, -
Novelise
/ ´nɔvəlaiz /, như novelize, -
Novelist
Danh từ: người viết tiểu thuyết, -
Novelistic
Tính từ: (thuộc) tiểu thuyết, -
Novelization
/ ¸nɔvəlai´zeiʃən /, danh từ, sự viết thành tiểu thuyết, sự tiểu thuyết hoá, -
Novelize
/ ´nɔvəlaiz /, Ngoại động từ: viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.