- Từ điển Anh - Việt
Chronic interstitial salpingitis
Xem thêm các từ khác
-
Chronic intussusception
(chứng) lồng ruột mạn tính, -
Chronic lingual papillitis
viêm nhú lưỡi mãn tính, -
Chronic lymphagitis
viêm mạch bạch huyết mạn tính, -
Chronic lymphangitis
viêm mạch bạch huyết mạn tính, -
Chronic malarial splenomegaly
to lách mạn tính do sốt rét, -
Chronic myocarditis
viêm cơ tim mạn, -
Chronic nephritis
viêm thậnmạn tính, -
Chronic nephrosis
hư thậnmạn tính, -
Chronic neutropenia of childhood
giảm bạch cầu trung tính tuổi thơ ấu, -
Chronic neutropeniaof childhood
giảm bạch cầu trung tính tuổi thơ ấu, -
Chronic osseitis
viêm xương mạn, -
Chronic osteitis
viêm xương mạn, -
Chronic osteomyelitis
viêm xương-tủy mạn, -
Chronic pancreatitis
viêm tụy mạn, -
Chronic parenchymatous nephritis
viêm thận nhu mô mạn tính, -
Chronic pephrosis
hư thận mạn tính, -
Chronic pleurisy
viêm màng phổi mạn tính, -
Chronic pneumonia
viêm phổi mạn, -
Chronic rheumatism
thấp khớp mạn, -
Chronic salpingitis
viêm vòi tử cung mạn tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.