- Từ điển Anh - Việt
Chronic salpingitis
Xem thêm các từ khác
-
Chronic simple glaucoma
glôcôm đơn mạn tính, -
Chronic simpleglaucoma
glôcôm đơn mạn tính, -
Chronic subcortical encephalitis
viêm dưới vỏ não mãn tính, -
Chronic subcorticalencephalitis
viêm dưới vỏ não mãn tính, -
Chronic tamponade
viêm màng ngoài tim thắt, -
Chronic tetanus
uốn ván mạn tính, -
Chronic trade deficit
nhập siêu thường niên, thâm hụt, mậu dịch thường xuyên, -
Chronic villous arthritis
viêm khớpnhung mao, viêm khớp mạn nhung mao, -
Chronic villousarthritis
viêm khớp nhung mao, viêm khớp mạn nhung mao, -
Chronicabscess
áp xe lạnh, -
Chronicaliy
Phó từ: (y học) mạn, kinh niên, thường xuyên, lặp đi lặp lại, -
Chronicatrophic polychondritis
viêm đasụn tái phát, -
Chronicendocarditis
viêm màng trong tim mạn tính, -
Chronicendometritis
viêm màng trong tử cung mạn tính, -
Chronicity
/ krɔ´nisiti /, phó từ, (y học) tính mạn, tính kinh niên, tính ăn sâu, tính thâm căn cố đế, tính thường xuyên; sự lắp đi... -
Chronicle
/ ´krɔnikl /, Danh từ: sử biên niên; ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo... -
Chronicle-play
Danh từ: kịch biên niên; kịch lịch sử, -
Chronicler
/ ´krɔniklə /, danh từ, người ghi chép sử biên niên, người viết thời sự; phóng viên thời sự (báo chí), Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.