- Từ điển Anh - Việt
Chronicle
Nghe phát âmMục lục |
/´krɔnikl/
Thông dụng
Danh từ
Sử biên niên; ký sự niên đại
Mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí)
Ngoại động từ
Ghi vào sử biên niên
Ghi chép (những sự kiện...)
Xem small beer
Hình thái từ
- Ved : chronicled
- Ving: chronicling
Chuyên ngành
Xây dựng
sử ký
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annals , archives , diary , history , journal , narration , prehistory , recital , record , recountal , register , report , story , version , account , description , narrative , statement
verb
- enter , narrate , record , register , relate , set down , tell , account , annals , archives , describe , diary , epic , history , journal , narrative , saga , story
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chronicle-play
Danh từ: kịch biên niên; kịch lịch sử, -
Chronicler
/ ´krɔniklə /, danh từ, người ghi chép sử biên niên, người viết thời sự; phóng viên thời sự (báo chí), Từ... -
Chronium
crôm (cr), -
Chronobiology
/ ¸krɔnoubai´ɔlədʒi /, Y học: thời sinh học, -
Chronocyclegraph
sự nghiên cứu chu trình theo thời gian, -
Chronogenesis
tính sinh thời, -
Chronognosis
sự nhận thức thời gian, -
Chronogram
/ ´krɔnə¸græm /, danh từ, cách dùng chữ cái hoa để ghi năm, -
Chronograph
/ ´krɔnə¸gra:f /, Danh từ: máy ghi thời gian, Y học: thời ký,Chronographic
/ ¸krɔnə´græfik /,Chronography
Danh từ: phép đo một khoảng thời gian rất ngắn,Chronologic
/ ,krɔnə'lɔdʤik /, Tính từ: (thuộc) niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời...Chronological
/ ,krɔnə'lɔdʒikəl /, như chronologic, Từ đồng nghĩa: adjective, order archival , chronographic...Chronological (a-no)
theo thứ tự niên đại, theo thứ tự thời gian, theo thứ tự xảy ra,Chronological age
tuổi đời,Chronological book
sổ sách ghi theo thứ tự thời gian,Chronological entry
sự ghi theo thứ tự thời gian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.