- Từ điển Anh - Việt
Chunky
Nghe phát âmMục lục |
/´tʃʌηki/
Thông dụng
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lùn và chắc mập
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beefy , chubby , dumpy , heavyset , husky , rotund , scrub , squat , stocky , stout , stubby , thick-bodied , thickset , blocky , compact , stodgy , stumpy , thick , lumpy , plump
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chunnel
/ ´tʃʌnəl /, Danh từ: cái hầm đang đào nối liền anh và pháp, -
Chunter
Động từ: (thông tục) phàn nàn, kêu ca, -
Chur hole
hốc nước xoáy, -
Church
/ tʃə:tʃ /, Danh từ: nhà thờ, church giáo hội; giáo phái, lấy vợ, lấy chồng, Ngoại... -
Church's
, -
Church-goer
/ ´tʃə:tʃ¸gouə /, danh từ, người thường đi lễ nhà thờ, -
Church-rate
Danh từ: thuế nộp cho nhà thờ, -
Church ale
Danh từ: rượu lễ, -
Church architecture
kiến trúc giáo đường, kiến trúc thờ cúng, kiến trúc tôn giáo, -
Church army
Danh từ: Đạo quân nhà thờ (tổ chức của anh giáo thành lập năm 1812 để làm công việc xã hội),... -
Church drilling
sự khoan đập cáp, -
Church going
Danh từ: việ đi lễ nhà thờ, -
Church porch
sân trước nhà thờ, -
Church school
Danh từ: trường học cấp một do nhà thờ quản lý một phần, (từ mỹ) tổ chức lo về đạo... -
Church service
Danh từ: buổi lễ nhà thờ, -
Church tower
gác chuông nhà thờ, -
Church yard
nghĩa trang trong nhà thờ, -
Churches
, -
Churchianity
Danh từ: thái độ theo nhà thờ một cách hình thức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.