- Từ điển Anh - Việt
Circuit availability
Xem thêm các từ khác
-
Circuit board
board mạch điện, bản mạch in, bìa mạch in, phiến mạch in, bảng mạch, bảng mạch điện, double-sided printed circuit board, bảng... -
Circuit breaker
Danh từ: (điện học) cái ngắt, bộ ngắt nối mạch điện, cầu ngắt nối điện, cái ngắt điện... -
Circuit breaker (electronic ~)
bộ ngắt mạch (điện tử), -
Circuit breakers
ngắt mạch, tạm ngừng giao dịch, -
Circuit capacitance
điện dung mạch, -
Circuit capacity
dung lượng đường truyền, dung lượng mạch, -
Circuit card
thẻ mạch, tấm mạch, -
Circuit changer
bộ chuyển mạch, -
Circuit closer
bộ phận đóng mạch, cái đóng mạch, thiết bị đóng mạch, bão hòa khí, bộ đóng mạch, bộ đóng mạch điện, -
Circuit commutation
chuyển mạch, -
Circuit conditioning
sự điều phối mạch, -
Circuit continuity tester
máy thử sự liên tục mạch, bút thử thông mạch, -
Circuit court of appeal
tòa phúc thẩm lưu động, -
Circuit delay
độ trễ mạch, -
Circuit design
thiết kế mạch, -
Circuit diagram
sơ đồ mạch, sơ đồ mạch điện, sơ đồ đấu dây, sơ đồ nối dây, sơ đồ nối mạch, basic circuit diagram, sơ đồ mạch... -
Circuit diagram of the state of stress
sơ đồ mạch ứng suất, -
Circuit efficiency
hiệu suất mạch, -
Circuit element
chi tiết của sơ đồ, thành phần mạch điện, mạch logíc, thành phần logíc, linh kiện, phần tử mạch, thành phần, active circuit... -
Circuit emulation
mô phỏng mạch, circuit emulation service, dịch vụ mô phỏng mạch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.