- Từ điển Anh - Việt
Circulus umbilicalis
Xem thêm các từ khác
-
Circulusarteriosus cerebri
vòng động mạch não, -
Circulusarteriosus halleri
vòng mạchdây thần kinh thị, -
Circulusarteriosus iridis major
vòng động mạch lớn móng mắt, -
Circulusarteriosus iridis minor
vòng động mạch nhỏ móng mắt, -
Circulusarticuli vasculosus
vòng động mạch khớp, -
Circum
chung quanh, vòng quanh, circum ferantial wiring, buộc vòng quanh hàm -
Circum-
tiền tố chỉ xung quanh, -
Circum ferantial wiring
buộc vòng quanh hàm, -
Circumambiency
Danh từ: hoàn cảnh xung quanh, ngoại cảnh, -
Circumambient
/ ¸sə:kəm´æmbiənt /, Tính từ: xung quanh (không khí, môi trường...) -
Circumambient medium
môi trường xung quanh, -
Circumambulate
Ngoại động từ: Đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì), Nội động từ:... -
Circumambulation
/ ¸sə:kəm´æmbju¸leiʃən /, -
Circumanal gland
tuyến quanh hậu môn, tuyến gray, -
Circumarticular
quanh, -
Circumbiendibus
Danh từ: (đùa cợt) phương pháp vòng quanh, lời nói quanh co uẩn khúc, -
Circumbuccal
Tính từ: quanh miệng, -
Circumcentre
Toán & tin: tâm vòng tròn ngoại tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.