- Từ điển Anh - Việt
Civil engineering work
Công việc xây dựng dân dụng(hoặc công cộng)
Xem thêm các từ khác
-
Civil engineerl resident engineer
kỹ sư xây dựng, -
Civil flying
chuyến bay dân sự, -
Civil jurisdiction
quyền tư pháp dân sự, -
Civil law
Danh từ: dân luật; luật dân sự, Kỹ thuật chung: luật xây dựng,... -
Civil law relations
quan hệ luật dân sự, -
Civil liability
trách nhiệm dân sự, civil liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm dân sự -
Civil liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm dân sự, -
Civil liberty
Danh từ: quyền tự do của cá nhân người công dân, -
Civil list
Thành Ngữ:, civil list, tiền nghị viện cấp cho nhà vua anh -
Civil procedure
Danh từ:, -
Civil responsibility
trách nhiệm dân sự, -
Civil rights
Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay một nhóm thiểu số), quyền... -
Civil servant
Danh từ: công chức, Kinh tế: công chức, Từ... -
Civil service
Danh từ: ngành dân chính, công chức ngành dân chính, phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ... -
Civil status
hộ tịch, hộ tịch, -
Civil time
khoảng thời gian chính thức, -
Civil war
Danh từ: nội chiến, nội chiến, -
Civil work
công trình công chánh, -
Civil works
xây lắp công trình, the works related to construction and installation of equipment for projects or project components, là những công việc thuộc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.