- Từ điển Anh - Việt
Civil rights
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
Quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay một nhóm thiểu số)
Quyền bình đẳng cho người da đen
Quyền công dân
Chuyên ngành
Kinh tế
quyền công dân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- god-given rights , civil liberties , constitutional rights , freedom , freedom of religion , freedom of speech , freedoms , freedoms of citizens , human rights , legal rights , natural rights , rights , rights of citizenship , unalienable rights
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Civil servant
Danh từ: công chức, Kinh tế: công chức, Từ... -
Civil service
Danh từ: ngành dân chính, công chức ngành dân chính, phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ... -
Civil status
hộ tịch, hộ tịch, -
Civil time
khoảng thời gian chính thức, -
Civil war
Danh từ: nội chiến, nội chiến, -
Civil work
công trình công chánh, -
Civil works
xây lắp công trình, the works related to construction and installation of equipment for projects or project components, là những công việc thuộc... -
Civil works contract
hợp đồng xây dựng, -
Civil works on site
các công trình xây dựng tại công trường, -
Civilian
/ si'viljən /, Danh từ: người thường, thường dân, Tính từ: (thuộc)... -
Civilian construction
civil works, -
Civilian construction, civil works
công trình dân dụng, -
Civilianize
/ si'viljənaiz /, Ngoại động từ: dân sự hoá, -
Civilisation
như civilization, -
Civilise
/ 'sivəlaiz /, như civilize, -
Civility
/ si´viliti /, Danh từ: sự lễ độ, phép lịch sự, Từ đồng nghĩa:... -
Civilizable
/ ¸sivi´laizabl /, tính từ, có thể khai hoá, có thể làm cho văn minh, -
Civilization
/ ˌsɪvələˈzeɪʃən /, Danh từ: sự làm cho văn minh, sự khai hoá, nền văn minh, những nước văn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.