- Từ điển Anh - Việt
Classification of ore reserves
Kỹ thuật chung
Địa chất
sự phân loại trữ lượng quặng
Xem thêm các từ khác
-
Classification of posts
sự phân loại việc làm, -
Classification of risks
sự phân loại rủi ro (trong bảo hiểm), -
Classification of rock
phân loại đá, -
Classification of samples
phân loại mẫu, -
Classification of ships
sự định cấp tàu, -
Classification of soil
Địa chất: sự phân loại đất, -
Classification of tariff
phân loại biểu thuế, -
Classification of tracks and switches
phân loại đường sắt và ghi, -
Classification screen
Địa chất: cái sàng phân loại, -
Classification siding
đường tránh tàu phân loại, đường điều xe, đường dồn toa, -
Classification society
hội xếp hạng tàu, hội xếp hạng tàu (như lloyd's register ở luân Đôn..), -
Classification standards
tiêu chuẩn phân loại việc làm, -
Classification statistic
thông kê để phân loại, thống kê để phân loại, -
Classification statistics
thống kê phân loại, thống kê phân loại, -
Classification system
hệ thống phân loại, hệ thống phân loại, sự phân loại, analytical classification system, hệ thống phân loại phân tích, close... -
Classification table
bảng phân loại, -
Classification test
thí nghiệm để phân loại, -
Classification track
đường phân loại toa xe, đường nhánh lập tàu, đường ray chuyển tàu, đường ray lập tàu, đường ray phân loại tàu, -
Classification yard
ga giải lập tàu, đường dồn tàu, ga dồn tàu, sân ga chọn tàu, trạm chuyển, trạm dồn tàu, -
Classification yard line
đường phân loại tàu, đường tàu vào trạm phân loại, đường dồn tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.