- Từ điển Anh - Việt
Classification system
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
hệ thống phân loại
- analytical classification system
- hệ thống phân loại phân tích
- close classification system
- hệ thống phân loại chi tiết
- dichotomized classification system
- hệ thống phân loại đôi
- enumerative classification system
- hệ thống phân loại liệt kê
- general classification system
- hệ thống phân loại chung
- general classification system
- hệ thống phân loại tổng quát
- hierarchical classification system
- hệ thống phân loại cấp bậc
- hierarchical classification system
- hệ thống phân loại phân cấp
- linear classification system
- hệ thống phân loại tuyến tính
- monohiererchical classification system
- hệ thống phân loại cấp bậc
- monohiererchical classification system
- hệ thống phân loại phân cấp
- multidimensional classification system
- hệ thống phân loại đa chiều
- specialized classification system
- hệ thống phân loại đặc biệt
- synthetic classification system
- hệ thống phân loại tổng hợp
- universal classification system
- hệ thống phân loại chung
- universal classification system
- hệ thống phân loại tổng quát
Kinh tế
hệ thống phân loại
sự phân loại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Classification table
bảng phân loại, -
Classification test
thí nghiệm để phân loại, -
Classification track
đường phân loại toa xe, đường nhánh lập tàu, đường ray chuyển tàu, đường ray lập tàu, đường ray phân loại tàu, -
Classification yard
ga giải lập tàu, đường dồn tàu, ga dồn tàu, sân ga chọn tàu, trạm chuyển, trạm dồn tàu, -
Classification yard line
đường phân loại tàu, đường tàu vào trạm phân loại, đường dồn tàu, -
Classification yard tower
tháp trạm phân loại toa, tháp bãi phân loại toa, -
Classification yard with hump
bãi dốc gù phân loại dồn tàu, -
Classificationof burn
phânloại bỏng, -
Classified
/ 'klæsifaid /, Tính từ: Đã được phân loại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính thức được coi là mật,... -
Classified (ad)
mục rao vặt (bán xe), -
Classified advertise ment
quảng cáo đã được phân loại, -
Classified advertisement
rao vặt, -
Classified advertisements
Thành Ngữ:, classified advertisements, mục rao vặt trong báo -
Classified advertising
rao vặt, thông tin quảng cáo định loại, -
Classified and Search Support Information System (CASSIS)
hệ thống thông tin hỗ trợ tra cứu và phân loại, -
Classified catalogue
catalô theo loại mặt hàng, -
Classified cataloguer
catalô theo loại mặt hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.