- Từ điển Anh - Việt
Clearness
Nghe phát âmMục lục |
/´kliənis/
Thông dụng
Danh từ
Sự trong trẻo (nước, không khí...)
Sự rõ ràng, sự sáng tỏ
Sự thông suốt, tình trạng không có gì cản trở (đường sá...)
Chuyên ngành
Toán & tin
độ rõ (ảnh)
Kỹ thuật chung
độ trong (nước)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- distinctness , lucidity , clarity , limpidity , limpidness , lucidness , pellucidity , pellucidness , perspicuity , perspicuousness , plainness
Xem thêm các từ khác
-
Clearstarch
Ngoại động từ: hồ (quần áo), -
Cleartext
văn bản thuần túy, -
Clearway
Danh từ: con đường cấm xe cộ không được dừng lại, đường cấm đổ xe, đường cao tốc,... -
Cleary
, -
Cleat
/ kli:t /, Danh từ: (hàng hải) cọc đầu dây, (kỹ thuật) cái chèn, cái chêm, (kỹ thuật) bản giằng,... -
Cleat hook
móc đỡ, móc (đỡ), móc neo, móc neo, -
Cleat plane
mặt cắt khai, -
Cleats
, -
Cleavability
tách [tính dễ tách], tính dễ chẻ, tính dễ tách (lớp), Địa chất: tính chẻ được, tính dễ... -
Cleavability of wood
chẻ của gỗ, -
Cleavable
/ ´kli:vəbl /, Tính từ: có thể chẻ, có thể bổ ra, (nghĩa bóng) có thể phân ra, có thể chia ra,... -
Cleavable wood
gỗ chẻ được, -
Cleavage
/ ´kli:vidʒ /, Danh từ: sự chẻ, sự bổ ra, (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách, (địa lý,địa... -
Cleavage angle
góc thớ chẻ, -
Cleavage cavity
khoang phôi., -
Cleavage cell
tế bào đang phân chia, -
Cleavage crack
vết nứt theo mặt thớ, khe nứt thớ chẻ, mặt gãy giòn, sự gãy giòn, vết nứt của thớ chẻ, -
Cleavage division
(sự) phân chiakiểu phân cắt, -
Cleavage face
mặt thứ chẻ, -
Cleavage facet
mặt tách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.