- Từ điển Anh - Việt
Cleavage
Nghe phát âmMục lục |
/´kli:vidʒ/
Thông dụng
Danh từ
Sự chẻ, sự bổ ra
(nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách
(địa lý,địa chất) tính dễ tách
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự bổ
tính dễ tách (lớp)
Hóa học & vật liệu
khối nứt
Xây dựng
mảnh được chẻ ra
sự chẻ theo thớ
tính dễ chẻ thớ
tính dễ tách
- eminent cleavage
- tính dễ tách hoàn toàn
tính dễ tách thớ
Y học
sự phân cắt
Điện lạnh
sự lóc
Kỹ thuật chung
sự bọc
sự chẻ
sự tách
sự tách lớp
thớ lớp
thớ nứt
tính phân lớp
Kinh tế
sự phân hủy
- protein cleavage
- sự phân hủy protein
Địa chất
thớ chẻ, cắt khai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- break , chasm , cleft , discontinuity , divide , division , fracture , hole , rift , schism , separation , severance , split , valley , chink , crevice , fissure , gap , slit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cleavage angle
góc thớ chẻ, -
Cleavage cavity
khoang phôi., -
Cleavage cell
tế bào đang phân chia, -
Cleavage crack
vết nứt theo mặt thớ, khe nứt thớ chẻ, mặt gãy giòn, sự gãy giòn, vết nứt của thớ chẻ, -
Cleavage division
(sự) phân chiakiểu phân cắt, -
Cleavage face
mặt thứ chẻ, -
Cleavage facet
mặt tách, -
Cleavage foliation
phân lớp theo thớ chẻ, -
Cleavage fracture
sự gãy nứt, sự gãy nứt, -
Cleavage line
đường tách, -
Cleavage nucleus
nhân phân cắt, -
Cleavage pattern
(dth) kiểu phân chia, kiểu phân cắt, -
Cleavage plane
mắt cắt khai, mặt phẵng tách, mặt cắt khai, mặt thớ chẻ, -
Cleavage plate
tấm cắt khai, -
Cleavage product
sản phẩm phân tách, -
Cleavage spindle
thoi phân chia, -
Cleavage strength
độ bền tách, -
Cleavage structure
kết cấu phân phiến, kiến trúc thớ chẻ, -
Cleavage test
chẻ tách, sự thử nghiệm, -
Cleavagecleft
chẻ [thớ chẻ],
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.