- Từ điển Anh - Việt
Cleavage fracture
Mục lục |
Xây dựng
sự gãy nứt
Kỹ thuật chung
sự gãy nứt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cleavage line
đường tách, -
Cleavage nucleus
nhân phân cắt, -
Cleavage pattern
(dth) kiểu phân chia, kiểu phân cắt, -
Cleavage plane
mắt cắt khai, mặt phẵng tách, mặt cắt khai, mặt thớ chẻ, -
Cleavage plate
tấm cắt khai, -
Cleavage product
sản phẩm phân tách, -
Cleavage spindle
thoi phân chia, -
Cleavage strength
độ bền tách, -
Cleavage structure
kết cấu phân phiến, kiến trúc thớ chẻ, -
Cleavage test
chẻ tách, sự thử nghiệm, -
Cleavagecleft
chẻ [thớ chẻ], -
Cleavagenucleus
nhân phân cắt, -
Cleave
/ kli:v /, Ngoại động từ: chẻ, bổ, rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông), chia ra, tách ra,Cleave (wood)
chẻ gỗ,Cleave fracture
vết nứt theo thớ chẻ, mặt gãy chẻ, vết nứt theo thớ chẻ, vết vỡ theo thớ chẻ,Cleaved
,Cleaved rock
đá nứt chẻ, đá nứt chẻ,Cleaver
/ ´kli:və /, Danh từ: người bổ, người chẻ, con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ...Cleaves
,Cleaving
chỗ tách, sự chặt nát, đập vụn, sự chia, sự chẻ, sự đập vụn, sự tách, Địa chất: thớ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.