- Từ điển Anh - Việt
Cleave fracture
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
vết nứt theo thớ chẻ
Cơ - Điện tử
Mặt gãy chẻ
Xây dựng
vết nứt theo thớ chẻ
Kỹ thuật chung
vết vỡ theo thớ chẻ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cleaved
, -
Cleaved rock
đá nứt chẻ, đá nứt chẻ, -
Cleaver
/ ´kli:və /, Danh từ: người bổ, người chẻ, con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ... -
Cleaves
, -
Cleaving
chỗ tách, sự chặt nát, đập vụn, sự chia, sự chẻ, sự đập vụn, sự tách, Địa chất: thớ... -
Cleaving grader
công nhân cuốc san đất, -
Cleaving machine
máy xẻ gỗ, máy xẻ gỗ, -
Cleaving saw
cưa xẻ, -
Cleaving timber
gỗ cưa, gỗ xẻ, -
Cleek
/ kli:k /, danh từ, cái móc (để treo nồi trên lửa), -
Cleeve type clutch
khớp ống cứng, -
Clef
/ klef /, Danh từ: (âm nhạc) chìa (khoá), -
Cleft
/ kleft /, Danh từ: Đường nứt, kẽ, khe, Thời quá khứ & động tính... -
Cleft-footed
Tính từ: có ngón chẻ, -
Cleft-stick
Danh từ: tình thế lưỡng nan, we were caught in a cleft-stick, chúng ta lâm vào ngõ cụt -
Cleft branchial
Danh từ: khe mang, -
Cleft foot
tật xẻ bàn chân, -
Cleft hand
tật chẻ bàn tay, -
Cleft lip
khehở môi, -
Cleft nose
mũi nứt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.