- Từ điển Anh - Việt
Clinology
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(y học) bệnh sàng học
Khoa nghiên cứu sự suy thoái của thể chất
Chuyên ngành
Y học
môn học thóai biến cơ thể môn học về kiểu giường người bệnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clinomania
thói hay nằm, -
Clinometer
/ klai´nɔmitə /, Danh từ: cái đo độ nghiêng, Kỹ thuật chung: nghiêng... -
Clinometric
/ ¸klainou´metrik /, -
Clinometry
/ klai´nɔmitri /, -
Clinoprism
lăng trụ nghiêng, -
Clinoscope
độ lệch kế, độ lệchnghiệm, Địa chất: dụng cụ đo độ nghiêng, độ lệch (lỗ khoan), -
Clinostatic
ở thế nằm, -
Clinostatic bradycardia
nhịp tim chậm thế nằm, -
Clinostatis bradycardia
nhịp tim chậm thế nằm, -
Clinostatism
thế nằm, thế nằm., -
Clinotherapy
liệu pháp nằm nghỉ, -
Clinozoisite
Địa chất: clinozoizit, -
Clinquant
/ ´kliηkənt /, tính từ, hào nhoáng bên ngoài, kém về thực chất, danh từ, vàng giả, Đồ trang sức bằng vàng giả, -
Clinstone
Danh từ: (khoáng chất) fonolit, -
Clioquinol
một loại thuốc sát trùng, -
Clip
/ klip /, Danh từ: cái ghim, cái cặp, cái kẹp, (quân sự) cái nạp đạn, sự xén, sự cắt, sự... -
Clip, Compression
ngàm chống xô, thiết bị phòng xô, -
Clip, Pandrol
phối kiện kẹp ray pandrol, -
Clip, Rail
phối kiện kẹp ray, -
Clip-book
sổ ghi tạm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.