- Từ điển Anh - Việt
Closed-heart surgery
Xem thêm các từ khác
-
Closed-loop
(adj) vòng kín, Danh từ: (tin học) chu trình đóng, closed-loop control, điều khiển chu trình đóng -
Closed-loop control
sự điều khiển vòng kín, sự điều khiển (theo) chu trình kín, điều khiển vòng đóng, điều khiển vòng kín, closed-loop control... -
Closed-loop control system
hệ thống điều khiển vòng kín, hệ được điều khiển vòng đóng, -
Closed-loop controlled system
hệ được điều khiển vòng đóng, -
Closed-loop controller
bộ điều khiển vòng đóng, -
Closed-loop cycle
chu trình (kín), vòng tuần hoàn kín, -
Closed-loop gain
độ khuếch đại vòng kín, -
Closed-loop mechanism
cơ cấu có cấu trúc chuỗi kín, -
Closed-loop servo system
hệ trợ động vòng đóng, -
Closed-loop structure
cấu trúc vòng kín, -
Closed-loop system
hệ chu trình đóng, -
Closed-loop traffic control system
hệ kiểm soát không lưu khép kín, -
Closed-on-itself traverse
đường sườn khép kín, đa giác kín, -
Closed-routine
Danh từ: (tin học) thủ tục đóng, -
Closed-storage
Danh từ: (tin học) bộ nhớ đóng (kín), -
Closed-tee joint
ghép nối khít chữ t, -
Closed-type display case
case quầy kính kín, quầy kính kín, -
Closed-type exhausting system
hệ thống thải kín, -
Closed-type fuel injector
vòi phun nhiên liệu kiểu kín, -
Closed-type heating system
hệ thống sưởi kiểu kín,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.