- Từ điển Anh - Việt
Closed traverse
Mục lục |
Toán & tin
đa giác khép kín
Xây dựng
đường đa giác kín
đường sườn khép kín
đường sườn kín
lối đi khép kín
Kỹ thuật chung
đa giác kín
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Closed tube test
thí nghiệm ống kín, -
Closed tuberculosis
lao kín, -
Closed user group
nhóm (người) sử dụng giới hạn, nhóm người dùng đóng, nhóm người sử dụng khép kín, closed user group service, dịch vụ nhóm... -
Closed user group (CUG)
nhóm người sử dụng đóng, nhóm người sử dụng giới hạn, nhóm người sử dụng kín, nhóm thuê bao khép kín, nhóm người... -
Closed user group service
dịch vụ nhóm người dùng đóng, -
Closed user group with outgoing access
nhóm khép kín người sử dụng có đầu ra, -
Closed vessel
bình nút kín, bình kín, -
Closed water duct
đường ống dẫn nước kín, đường ống dẫn nước kín, đường dẫn nước kín, -
Closed water feeding
sự cấp nước tuần hoàn, -
Closed weld
mối hàn kín, -
Closed window
cửa sổ đóng, -
Closed work
công trình ngầm, -
Closed zone
vùng kín, -
Closedanesthesia
gây mê kín, -
Closedinterval
(thống kê) khoảng đóng, -
Closedown
Danh từ: sự đóng cửa (xí nghiệp), sự đóng hệ thống, đóng cửa, dừng, disorderly closedown, dừng... -
Closely
/ ´klousli /, phó từ, gần gũi, thân mật, chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, Từ... -
Closely-bloomed
Tính từ: kết dày hoa; sai hoa, -
Closely-fruited
Tính từ: kết dày quả; sai quả, -
Closely-knit
Tính từ: Đan khít, (nói về lý luận) chặt chẽ, súc tích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.