- Từ điển Anh - Việt
Clunk
Nghe phát âmMục lục |
/klʌηk/
Thông dụng
Danh từ
Âm thanh do các vật kim loại chạm nhau gây ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clunky
Tính từ: nặng nề và rườm rà, bất tiện, -
Clupeid
Danh từ: (động vật) họ cá trích, Tính từ: thuộc họ cá trích,... -
Cluster
/ 'klʌstə /, Danh từ: Đám, bó, cụm; đàn, bầy, Nội động từ: mọc... -
Cluster (CL)
cụm, -
Cluster Control Processor (CCP)
bộ xử lý điều khiển cụm, -
Cluster User Group (CUG)
nhóm thuê bao theo cụm, -
Cluster activity
công tác thu góp, -
Cluster agent
đại lý nhóm, -
Cluster analysis
sự phân tích nhóm, -
Cluster bomb
danh từ, bom mẹ, -
Cluster control node
nút điều khiển nhóm, -
Cluster control unit
bộ điều khiển nhóm, đơn vị điều khiển nhóm, -
Cluster controller
bộ điều khiển nhóm, -
Cluster decay
phân rã đám, -
Cluster development
sự triển khai kiểu quần thể theo cụm, -
Cluster entry
mục nhập nhóm, mục nhóm, -
Cluster feature
đặc điểm nhóm, -
Cluster function
chức năng nhóm, -
Cluster gear
cụm trục và bánh răng, -
Cluster housing
cụm nhà ở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.