- Từ điển Anh - Việt
Clutch stop
Nghe phát âmMục lục |
Hóa học & vật liệu
cơ cấu dừng ly hợp
Cơ - Điện tử
Bộ hãm ly hợp
Xây dựng
bộ hãm ly hợp
Ô tô
phanh ly hợp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clutch stop screw
vít giới hạn làm bàn đạp ly hợp, ốc cản bàn đạp ly kết, ốc cản bàn ly đạp, -
Clutch taper
côn bộ ly hợp, -
Clutch throwout
sự nhả khớp li hợp, sự tách khớp li hợp, -
Clutch thrust bearing
ổ chặn khuỷu nối, ổ khớp nối đứng, -
Clutched
(adj) được nối bằng khớp ly hợp, -
Clutches
, -
Clutching
Từ đồng nghĩa: adjective, possessive -
Clutchless gear change
sự biến tốc không ly hợp, -
Clutter
/ ˈklʌtər /, Danh từ: tiếng ồn ào huyên náo, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự mất bình tĩnh,... -
Clutter gating
sự chọn vệt dội tạp, -
Clutter noise
tiếng ồn nhiễu, -
Cluttered
Từ đồng nghĩa: adjective, crowded , fussy -
Cluttered column
cột ghép thanh, -
Cluttering
tiếng nói vội vã bỏ âm tiết., -
Clypeal
Tính từ: (động vật) thuộc mảnh gốc môi, -
Clypeate
Tính từ: có mảnh gốc môi, -
Clypeiform
Tính từ: (sinh vật học) hình khiên, -
Clysis
sự thụt, -
Clystalline particle
hạt tinh chế, -
Clystallinity
kết tinh [độ kết tinh],
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.