- Từ điển Anh - Việt
Clutch
Nghe phát âmMục lục |
/klʌtʃ/
Thông dụng
Danh từ
Ổ trứng ấp
Ổ gà con
Sự giật lấy, sự chộp lấy
Sự nắm chặt, sự giữ chặt
( (thường) số nhiều) vuốt, nanh vuốt
(kỹ thuật) khớp; khớp ly hợp
- cone clutch
- khớp ly hợp, côn
Động từ
Giật, chộp, bắt lấy
hình thái từ
Bám chặt, nắm chặt, giữ chặt
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Khớp ly hợp, nối trục, sự bắt chặt, ghép nối
Khớp ly hợp, nối trục, sự bắt chặt, ghép nối
Cơ khí & công trình
bộ ly hợp
nối trục
Hóa học & vật liệu
bộ liên kết
Ô tô
bộ ly hợp
côn (ly hợp)
Giải thích VN: Đối với xe có hộp số tay, côn tách động cơ ra khỏi hộp số khi xe xuất phát, dừng và sang số.
Toán & tin
sự nắm; (kỹ thuật ) răng vẩu
Xây dựng
bộ khớp
bộ ly kết
vớ
Y học
răng vẩu
Kỹ thuật chung
bộ tiếp hợp
hộp nối
khớp trục
- clutch fork
- chạc khớp trục
- clutch pick-off
- sự phân loại khớp trục
- cone clutch
- khớp trục côn
- elastic clutch
- khớp trục đàn hồi
- friction clutch
- khớp (trục) ma sát
- impact clutch
- khớp (trục) xung
- overrunning clutch
- khớp (trục) một chiều
- positive (-acting) clutch
- khớp trục cứng
- positive clutch
- khớp trục cứng
- safety clutch
- khớp (trục) bảo hiểm
khớp li hợp
- clutch casing
- hộp khớp li hợp
- clutch casing
- tang khớp li hợp
- clutch drum
- hộp khớp li hợp
- clutch drum
- tang khớp li hợp
- clutch housing
- hộp khớp li hợp
- clutch housing
- tang khớp li hợp
- clutch lining
- lớp đệm khớp li hợp
- clutch spring
- lò xo khớp li hợp
- clutch throwout
- sự nhả khớp li hợp
- clutch throwout
- sự tách khớp li hợp
- cone clutch
- khớp li hợp côn
- cone friction clutch
- khớp li hợp ma sát côn
- electromagnetic clutch
- khớp li hợp điện từ
- magnetic clutch
- khớp li hợp từ
- magnetic friction clutch
- khớp li hợp ma sát từ
khớp ly hợp
- air clutch
- khớp ly hợp khí nén
- automatic clutch
- khớp ly hợp tự động
- band clutch
- khớp ly hợp kiểu đai
- centrifugal clutch
- khớp ly hợp li tâm
- centrifugal clutch
- khớp ly hợp ly tâm
- claw clutch
- khớp ly hợp vấu
- clutch casing
- vỏ ổ khớp ly hợp
- clutch slip
- sự trượt khớp ly hợp
- cone clutch
- khớp ly hợp côn
- coupled twin-disk clutch
- khớp ly hợp hai đĩa
- diaphragm clutch
- khớp ly hợp đĩa
- direct cone clutch
- khớp ly hợp con thuận
- disc clutch
- khớp ly hợp đĩa
- disk clutch
- khớp ly hợp đĩa
- dog clutch
- khớp ly hợp vấu
- expanding band clutch
- khớp ly hợp đai bung
- expanding ring clutch
- khớp ly hợp vành bung
- free engine clutch
- khớp ly hợp một chiều
- free engine clutch
- khớp ly hợp tự do
- free-wheeling clutch
- khớp ly hợp một chiều
- freewheel clutch
- khớp ly hợp một chiều
- freewheel clutch
- khớp ly hợp tự do
- friction clutch
- khớp ly hợp ma sát
- frictional clutch
- khớp ly hợp ma sát
- gear clutch
- khớp ly hợp răng
- hydraulic clutch
- khớp ly hợp thủy lực
- hydromechanical clutch
- khớp ly hợp cơ-chất lỏng
- internal expanding clutch
- khớp ly hợp bung (trong)
- jaw clutch
- khớp ly hợp vấu
- magnetic clutch
- khớp ly hợp từ tính
- magnetic particle clutch
- khớp ly hợp bột từ
- magnetic particle clutch
- khớp ly hợp hạt từ
- magnetic powder clutch
- khớp ly hợp bột từ
- magnetic powder clutch
- khớp ly hợp hạt từ
- main clutch
- khớp ly hợp chính
- multiplate (disk) clutch
- khớp ly hợp nhiều đĩa
- multiple-disc clutch
- khớp ly hợp nhiều đĩa
- multiple-plate clutch
- khớp ly hợp nhiều đĩa
- overdrive clutch
- khớp ly hợp một chiều
- overload clutch
- khớp ly hợp an toàn
- overload shearing clutch
- khớp ly hợp an toàn
- overload shearing clutch
- khớp ly hợp tự cắt quá tải
- overrunning clutch
- khớp ly hợp siêu việt
- pint clutch
- khớp ly hợp chốt
- pneumatic clutch
- khớp ly hợp khí nén
- powder clutch
- khớp ly hợp bột từ
- powder clutch
- khớp ly hợp hạt từ
- power clutch
- khớp ly hợp cơ
- ratchet tooth clutch
- khớp (ly hợp) cóc
- reversed cone clutch
- khớp ly hợp con ngược
- reversing clutch
- khớp ly hợp đảo chiều
- reversing clutch
- khớp ly hợp thuận nghịch
- roller clutch
- khớp ly hợp lăn
- roller clutch
- khớp ly hợp một chiều
- safety clutch
- khớp ly hợp an toàn
- slip clutch
- khớp ly hợp trượt
- slipping clutch
- khớp ly hợp an toàn
- spiral jaw clutch
- khớp ly hợp cam xoắn
- spiral jaw clutch
- khớp ly hợp vấu xoắn
- sprag clutch
- khớp ly hợp một chiều
- sprag clutch
- khớp ly hợp vượt (tự do)
- starting clutch
- khớp ly hợp khởi động
- station clutch
- khớp ly hợp tự ngắt
- toggle clutch
- khớp ly hợp kiểu khuỷu
- toothed clutch
- khớp ly hợp răng
- two stage clutch
- khớp ly hợp hai nấc
- two-disc clutch
- khớp ly hợp hai đĩa
- two-disk clutch
- khớp ly hợp hai đĩa
- two-plate clutch
- khớp ly hợp hai đĩa
- unidirectional clutch
- khớp ly hợp một chiều
- viscous clutch
- khớp ly hợp nhớt (truyền động)
- wet clutch
- khớp ly hợp ướt
dụng cụ kẹp chặt
sự bắt chặt
răng
sự móc nối
sự ngắt
sự nhả
vấu
Địa chất
khớp ly hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clamp , clasp , clench , clinch , connection , coupling , grapple , grasp , grip , gripe , link , grab , seizure , snatch , array , band , batch , bevy , body , bunch , bundle , clump , cluster , collection , knot , lot , party , set
verb
- catch , cherish , clasp , clench , clinch , cling to , collar , embrace , fasten , glom , grapple , grasp , grip , harbor , hold , hook , keep , nab , nail * , put the snare on , seize , snag , snatch , take , grab , clam , claw , control , coupling , fist , gripe , retain , talon
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Clutch a tool dropped in a bore hole
bắt lấy một dụng cụ bị rơi xuống giếng khoan, -
Clutch adjusting nut
ốc điều khiển bộ ly kết, -
Clutch aligning tool
dụng cụ cân chỉnh ly hợp, -
Clutch arm
tay gạt khớp ly hợp, -
Clutch back plate
đĩa sau của bộ ly hợp, đĩa sau của bộ ly hợp, -
Clutch bevel
côn ly hợp ăn khớp, -
Clutch block
khối ly hợp, guốc phanh, -
Clutch box
hộp ly hợp, Địa chất: bộ ly hợp, -
Clutch brake
thắng ly hợp, phanh ly hợp, phanh ly hợp, -
Clutch cable
cáp li hợp, cáp ly hợp, -
Clutch cam
cam li hợp, vấu li hợp, -
Clutch case
hộp ly hợp, hộp ly hợp, -
Clutch casing
vỏ bọc bộ ly hợp, vỏ ổ khớp ly hợp, vỏ bọc bộ ly hợp, cácte bánh đà, hộp khớp li hợp, tang khớp li hợp, -
Clutch chatter
tiếng rung của côn, -
Clutch clearance
khe hở li hợp, -
Clutch collar
ống kẹp, ống nối, -
Clutch cone
côn ly hợp, côn li hợp, -
Clutch control
điều khiển bằng ly hợp, bộ điều khiển ly kết, -
Clutch coupling
khớp răng, khớp vấu, khớp vấu, khớp li hợp, -
Clutch cover
nắp ly hợp, nắp (bầu) ly hợp, vỏ côn, vỏ bộ ly kết, nắp bộ ly kết, nắp bộ lý kết, vỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.