- Từ điển Anh - Việt
Co-kernel
Xem thêm các từ khác
-
Co-latus rectum orbits
quỹ đạo có cùng thông số, -
Co-lessor
người cùng cho thuê, -
Co-limit
đối giới hạn, -
Co-linearity
tính cộng tuyến, -
Co-lineation
phép cộng tuyến, affine co-lineation, phép cộng tuyến affin -
Co-lineation group
nhóm cộng tuyến, -
Co-management
sự cùng quản lý, -
Co-manager
đồng giám đốc, -
Co-normal category
phạm trù đối chuẩn tắc, -
Co-obligor
con nợ chung, người cùng thiếu nợ, -
Co-op
/ kou´ɔp /, Danh từ (thông tục): hợp tác xã, cửa hàng hợp tác xã, -
Co-op advertising
sự quảng cáo hợp tác, -
Co-op coupons
các phiếu hợp tác, -
Co-operate
/ kou´ɔpə¸reit /, nội động từ, hợp tác, cộng tác, chung sức, hợp lại, góp lại, góp phần, đưa đến kết quả (vật,... -
Co-operating block
cơ cấu khoá liên động, -
Co-operation
/ kou¸ɔpə´reiʃən /, danh từ, sự hợp tác, sự cộng tác, sự chung sức, in co-operation with, cộng tác với -
Co-operative
/ kou´ɔpərətiv /, Tính từ: (thuộc) hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác,Co-operative Research and Development Agreement (CRDA)
thỏa thuận hợp tác nghiên cứu và phát triển,Co-operative advertising
cùng quảng cáo, hợp tác quảng cáo,Co-operative behavior
Kinh tế: hành vi phối hợp, hành vi phối hợp, co-operative behavior, hành vi phối hợp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.