- Từ điển Anh - Việt
Co-operative advertising
Xem thêm các từ khác
-
Co-operative behavior
Kinh tế: hành vi phối hợp, hành vi phối hợp, co-operative behavior, hành vi phối hợp -
Co-operative market
hợp tác tiếp thị, -
Co-operative shop (store)
cửa hàng hợp tác, -
Co-operative society
hợp tác xã, -
Co-operative society of consumption
hợp tác xã tiêu thụ, -
Co-operative society of credit
hợp tác xã tín dụng, -
Co-operative store
cửa hàng hợp tác, hợp tác xã tiêu thụ, -
Co-operative wholesale market
thị trường buôn bán hợp tác (xã), -
Co-operative wholesale society
hợp tác xã bán buôn, hợp tác xã buôn bán, -
Co-operatively
Phó từ: có tính chất hợp tác, có tinh thần cộng tác, -
Co-operativeness
Phó từ: có tính chất hợp tác, có tinh thần cộng tác, -
Co-operator
/ kou´ɔpə¸reitə /, Danh từ: Đối tác, người hợp tác, người cộng tác, xã viên của hợp tác... -
Co-opt
/ kou´ɔpt /, Ngoại động từ: bấu vào, kết nạp, Từ đồng nghĩa:... -
Co-optation
/ ¸kouɔp´teiʃən /, danh từ, sự bấu vào, sự kết nạp, -
Co-optative
Danh từ: sự bấu vào, sự kết nạp, -
Co-option
/ kou´ɔpʃən /, -
Co-ordinate
/ kou'ɔ:dneit /, tính từ, ngang hàng, bằng vai, (toán học) toạ độ, (ngôn ngữ học) kết hợp, danh từ, (toán học) toạ độ,... -
Co-ordinate COSPAR Committee On SPAce Research
ủy ban phối hợp cospar về nghiên cứu vũ trụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.