- Từ điển Anh - Việt
Co-production agreement
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Co-regency
Danh từ: sự cùng giữ quyền nhiếp chính, sự đồng nhiếp chính, -
Co-regent
Danh từ: người cùng nhiếp chính, -
Co-religionist
/ ¸kouri´lidʒənist /, Danh từ: Đạo hữu, người đồng đạo, -
Co-resident
đồng nội trú, -
Co-respondent
Danh từ: người cùng bị kiện trong vụ kiện đòi ly dị (người thông dâm với vợ người khác,... -
Co-routine
đồng chương trình con, đồng thủ tục, -
Co-signatory
/ kou´signətəri /, Danh từ: (pháp lý) người cùng ký tên, bên cùng ký tên, Kinh... -
Co-simple object
vật đối tượng đơn hình, -
Co-simulation Using Distributed Objects (CUDO)
đồng mô phỏng sử dụng các đối tượng phân bố, -
Co-star
/ ´kou¸sta: /, Danh từ: người cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác), Ngoại... -
Co-sufferer
Danh từ: người cùng đau khổ, -
Co-supreme
Tính từ: cùng nắm chủ quyền tối cao, -
Co-surety
người cùng bảo lãnh, -
Co-tenant
Danh từ: người thuê chung nhà, người cùng thuê, -
Co-tidal
/ kou´taidəl /, Tính từ: ( + line) (địa lý,địa chất) đường đồng triều lên, -
Co-tree
bù cây, -
Co-vendor
người cùng bán, -
Co-worker
/ kou´wə:kə /, Kinh tế: người đồng sự, người hợp tác, người phụ tá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.