- Từ điển Anh - Việt
Coal liquefaction
Hóa học & vật liệu
hóa lỏng than
Giải thích EN: The procedure for making a liquid mixture of hydrocarbons by the destructive distillation of coal.Giải thích VN: Một công đoạn tạo hỗn hợp hydrocarbon lỏng bằng cách lọc than chưng cất.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coal loading
Địa chất: sự bốc than, -
Coal loading crane
cẩu trục hốc rót than, cần trục hốc rót than, -
Coal losses
Địa chất: sự mất mát than, sự tổn thất than, -
Coal measures
vỉa than, -
Coal mill
máy nghiền than, Địa chất: máy nghiền than, máy xay than, -
Coal mine
mỏ than, mỏ than đá, Địa chất: mỏ than hầm lò, -
Coal mine face
gương lò (than), -
Coal mine fire
Địa chất: sự cháy ở mỏ than, -
Coal miner's lung
Địa chất: bệnh phổi nhiễm than, -
Coal miner lung
bệnh bụi than phổi, -
Coal mining
khai thác than, việc khai thác than, sự khai thác than, việc khai mỏ than, Địa chất: sự khai thác... -
Coal mining region
khu vực khai thác than đá, -
Coal naphtha
c6h6, napta than đá, -
Coal oil
đầu than đá, dầu than đá, -
Coal oil mixture
nhiên liệu hỗn hợp than-dầu, -
Coal outburst
Địa chất: sự phụt than đột ngột, -
Coal output
sản lượng than khai thác, Địa chất: sự khai thác than, -
Coal pick
búa chèn than, cuốc đào than, búa phá than, Địa chất: búa chèn (than), -
Coal pick hammer
búa thợ mỏ, Địa chất: búa thợ mỏ, -
Coal picker
cái cuốc than đá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.