- Từ điển Anh - Việt
Making
Nghe phát âmMục lục |
/´meikiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo
Sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên; nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công
( số nhiều) đức tính, tài năng; yếu tố
( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu
Mẻ, số lượng làm ra
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự chế tạo
thao tác
Kinh tế
cách làm
sự chuẩn bị
sự làm
sự sản xuất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Making-ready
sư chỉnh (máy), sự chuẩn bị, -
Making-up
sự ghép, phí trang sức, -
Making-up baths
sự pha chế dung dịch, -
Making-up day
ngày kết toán bù trừ, ngày thanh toán (cổ phiếu), -
Making-up siding
đường dồn toa, -
Making a Toast
thành ngữ, making a toast !, ăn mừng -
Making a price
định giá, ra giá, việc định giá, -
Making a wise choice
chọn lọc, -
Making capacity
công suất đóng, khả năng cắt mạch, khả năng đóng, năng lực cắt mạch, dung lượng đóng, -
Making current
dòng tiếp mạch, -
Making direction
hướng máy, hướng tiến, hướng xeo giấy, -
Making efficient
sự tối ưu hóa, -
Making good
sửa chữa các sai sót, -
Making good Defects
sửa chữa các sai sót, -
Making good defects
sửa chữa các sai sót, -
Making into a product (vs)
làm thành một sản phẩm, -
Making love
nghĩa là quan hệ tình dục, -
Making machine
máy đá mảnh, automatic slice ice making machine, máy đá mảnh tự động -
Making machine)
máy đá mang xách được, máy sản xuất đá ống, máy làm đá ống, -
Making of a profit
sự kiếm được lãi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.